|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
746261 |
Giải nhất |
96328 |
Giải nhì |
98887 |
Giải ba |
36732 41255 |
Giải tư |
50254 57615 00183 15086 63940 11517 09203 |
Giải năm |
2908 |
Giải sáu |
0632 4012 8147 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,7,8 | 6 | 1 | 2,5,7 | 1,32 | 2 | 8 | 0,8 | 3 | 22 | 5 | 4 | 0,7 | 1,5 | 5 | 4,5 | 8 | 6 | 1 | 0,1,4,8 | 7 | | 0,2,9 | 8 | 3,6,7 | | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
536331 |
Giải nhất |
15134 |
Giải nhì |
34912 |
Giải ba |
84193 22912 |
Giải tư |
72123 13784 35133 50496 38238 03588 13222 |
Giải năm |
5917 |
Giải sáu |
9238 5585 7834 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 22,7 | 12,2,9 | 2 | 2,3 | 2,3,9 | 3 | 1,3,42,5 82 | 32,8 | 4 | | 3,8 | 5 | | 9 | 6 | | 1 | 7 | | 32,8 | 8 | 4,5,8 | | 9 | 2,3,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
940018 |
Giải nhất |
29849 |
Giải nhì |
28808 |
Giải ba |
17352 91989 |
Giải tư |
67214 17020 32162 60431 36461 49147 29312 |
Giải năm |
0245 |
Giải sáu |
9039 7794 7831 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 8 | 32,6 | 1 | 2,4,8 | 1,5,6 | 2 | 0 | | 3 | 12,9 | 1,9 | 4 | 0,5,7,9 | 4 | 5 | 2 | | 6 | 1,2 | 4 | 7 | | 0,1 | 8 | 92 | 3,4,82 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
977189 |
Giải nhất |
76597 |
Giải nhì |
65855 |
Giải ba |
99564 11873 |
Giải tư |
05751 09186 50883 24437 61430 15469 79750 |
Giải năm |
9119 |
Giải sáu |
3158 5795 8674 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 5 | 1 | 5,9 | | 2 | | 3,7,8 | 3 | 0,3,7 | 6,7 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 0,1,5,8 | 8 | 6 | 4,9 | 3,9 | 7 | 3,4 | 5 | 8 | 3,6,9 | 1,6,8 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
239982 |
Giải nhất |
91533 |
Giải nhì |
28993 |
Giải ba |
67677 96044 |
Giải tư |
50675 95931 35527 73310 92231 63873 89865 |
Giải năm |
6311 |
Giải sáu |
7637 4139 3304 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 1,33 | 1 | 0,1 | 8 | 2 | 7 | 3,7,9 | 3 | 13,3,7,9 | 0,4 | 4 | 4 | 6,7 | 5 | | | 6 | 5 | 2,3,7 | 7 | 3,5,7 | 9 | 8 | 2 | 3 | 9 | 3,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
393016 |
Giải nhất |
98625 |
Giải nhì |
94672 |
Giải ba |
13304 02310 |
Giải tư |
48236 50042 88706 36669 03323 24715 30509 |
Giải năm |
9774 |
Giải sáu |
9230 2198 9766 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 4,6,9 | | 1 | 0,5,6 | 4,7 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 0,5,6 | 0,7 | 4 | 0,2 | 1,2,3 | 5 | | 0,1,3,6 | 6 | 6,9 | | 7 | 2,4 | 9 | 8 | | 0,6 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
573250 |
Giải nhất |
67093 |
Giải nhì |
52128 |
Giải ba |
01461 78372 |
Giải tư |
43796 48963 19098 48459 01077 24943 69828 |
Giải năm |
3568 |
Giải sáu |
8087 1744 5996 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 6 | 1 | 9 | 7 | 2 | 82 | 4,6,9 | 3 | 0 | 4 | 4 | 3,4 | | 5 | 0,9 | 92 | 6 | 1,3,8 | 7,8 | 7 | 2,7 | 22,6,9 | 8 | 7 | 1,5 | 9 | 3,62,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|