|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
326448 |
Giải nhất |
97187 |
Giải nhì |
72658 |
Giải ba |
02723 12227 |
Giải tư |
60430 60671 87886 14061 92776 48001 59487 |
Giải năm |
0252 |
Giải sáu |
6478 1681 7613 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,6,7,8 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | 0 | | 4 | 8 | | 5 | 2,8 | 7,8 | 6 | 1,8 | 2,82 | 7 | 1,6,8 | 4,5,6,7 | 8 | 1,6,72 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
921507 |
Giải nhất |
82246 |
Giải nhì |
36922 |
Giải ba |
29848 86240 |
Giải tư |
31390 29125 70699 99817 41187 60157 30794 |
Giải năm |
7665 |
Giải sáu |
2174 9118 2720 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 7 | 8 | 1 | 7,8 | 2 | 2 | 0,2,5 | | 3 | | 7,9 | 4 | 0,6,8 | 2,6 | 5 | 7 | 4 | 6 | 5 | 0,1,5,8 9 | 7 | 4 | 1,4 | 8 | 1,7 | 9 | 9 | 0,4,7,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
060778 |
Giải nhất |
12536 |
Giải nhì |
36784 |
Giải ba |
15588 22872 |
Giải tư |
95930 91597 63234 55650 86215 71880 70507 |
Giải năm |
5283 |
Giải sáu |
1684 4683 9040 |
Giải bảy |
485 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 | 0 | 7 | | 1 | 5 | 7 | 2 | | 82 | 3 | 0,4,6,8 | 3,82 | 4 | 0 | 1,8 | 5 | 0 | 3 | 6 | | 0,9 | 7 | 2,8 | 3,7,8 | 8 | 0,32,42,5 8 | | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
729537 |
Giải nhất |
68119 |
Giải nhì |
24808 |
Giải ba |
98283 44378 |
Giải tư |
97508 39733 72393 16615 78502 02424 37703 |
Giải năm |
0997 |
Giải sáu |
4141 2308 6128 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,83 | 4 | 1 | 5,9 | 0,4 | 2 | 42,8 | 0,3,8,9 | 3 | 3,7 | 22 | 4 | 1,2 | 1 | 5 | | | 6 | | 3,9 | 7 | 8 | 03,2,7 | 8 | 3 | 1 | 9 | 3,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
631761 |
Giải nhất |
30829 |
Giải nhì |
32767 |
Giải ba |
70836 82497 |
Giải tư |
33424 82685 61366 58679 32091 65876 21845 |
Giải năm |
0332 |
Giải sáu |
9381 9383 9091 |
Giải bảy |
872 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,8,92 | 1 | | 3,72 | 2 | 4,9 | 8 | 3 | 2,6 | 2 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | | 3,6,7 | 6 | 1,6,7 | 6,9 | 7 | 22,6,9 | | 8 | 1,3,5 | 2,7 | 9 | 12,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
091778 |
Giải nhất |
47118 |
Giải nhì |
08840 |
Giải ba |
50704 14888 |
Giải tư |
17455 52012 68245 92739 41238 87586 24266 |
Giải năm |
9445 |
Giải sáu |
4543 0983 2206 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6,9 | | 1 | 2,8 | 1 | 2 | | 4,8 | 3 | 8,9 | 0 | 4 | 0,3,52 | 42,5 | 5 | 5 | 0,62,8 | 6 | 62 | | 7 | 8 | 1,3,7,8 | 8 | 3,6,8 | 0,3 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
014540 |
Giải nhất |
21650 |
Giải nhì |
90495 |
Giải ba |
41395 47148 |
Giải tư |
13812 01771 14613 68337 00787 98967 16895 |
Giải năm |
2263 |
Giải sáu |
4644 5353 8693 |
Giải bảy |
290 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | | 7 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | | 1,5,6,9 | 3 | 6,7 | 4 | 4 | 0,4,8 | 93 | 5 | 0,3 | 3 | 6 | 3,7 | 3,6,8 | 7 | 1 | 4 | 8 | 7 | | 9 | 0,3,53 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|