|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
322589 |
Giải nhất |
60494 |
Giải nhì |
73994 |
Giải ba |
14512 98642 |
Giải tư |
53262 51926 97214 93000 05068 05803 66982 |
Giải năm |
0934 |
Giải sáu |
3910 9484 0158 |
Giải bảy |
667 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3 | | 1 | 0,2,4 | 1,4,6,8 | 2 | 6 | 0 | 3 | 4 | 1,3,8,92 | 4 | 2 | | 5 | 8 | 2,9 | 6 | 2,7,8 | 6 | 7 | | 5,6 | 8 | 2,4,9 | 8 | 9 | 42,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
547650 |
Giải nhất |
51580 |
Giải nhì |
57207 |
Giải ba |
90814 82807 |
Giải tư |
39088 03691 54337 99017 75646 26337 82445 |
Giải năm |
5128 |
Giải sáu |
0727 7837 2534 |
Giải bảy |
891 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 72 | 92 | 1 | 4,7 | | 2 | 7,8 | | 3 | 4,6,73 | 1,3 | 4 | 5,6 | 4 | 5 | 0 | 3,4 | 6 | | 02,1,2,33 | 7 | | 2,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 12 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
776619 |
Giải nhất |
75374 |
Giải nhì |
23661 |
Giải ba |
73445 85358 |
Giải tư |
78258 37097 51093 25829 40643 58726 72685 |
Giải năm |
3553 |
Giải sáu |
8390 3513 0666 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 6 | 1 | 3,9 | | 2 | 6,9 | 1,4,52,9 | 3 | | 7 | 4 | 3,5 | 0,4,8 | 5 | 32,82 | 2,6 | 6 | 1,6 | 9 | 7 | 4 | 52 | 8 | 5 | 1,2 | 9 | 0,3,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
674942 |
Giải nhất |
50479 |
Giải nhì |
70322 |
Giải ba |
78039 98853 |
Giải tư |
72958 02749 26562 24731 88440 34557 99274 |
Giải năm |
0003 |
Giải sáu |
2424 6879 6016 |
Giải bảy |
084 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,8 | 3 | 1 | 6 | 2,4,6 | 2 | 2,4 | 0,5 | 3 | 1,9 | 2,7,8 | 4 | 0,2,9 | | 5 | 3,7,8 | 1 | 6 | 2 | 5 | 7 | 4,92 | 0,5 | 8 | 4 | 3,4,72 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
741223 |
Giải nhất |
42681 |
Giải nhì |
43982 |
Giải ba |
22125 33324 |
Giải tư |
42070 70895 62630 21143 87797 94413 04146 |
Giải năm |
5456 |
Giải sáu |
4054 6315 7466 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 4 | 8 | 1 | 3,5 | 8 | 2 | 3,4,5 | 1,2,4 | 3 | 0 | 0,2,5 | 4 | 3,6 | 1,2,5,9 | 5 | 4,5,6 | 4,5,6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 0 | | 8 | 1,2 | | 9 | 5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
854877 |
Giải nhất |
38643 |
Giải nhì |
25776 |
Giải ba |
06944 17128 |
Giải tư |
14140 98374 69000 40761 73812 13575 70018 |
Giải năm |
8020 |
Giải sáu |
7213 2197 5039 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4 | 0 | 0 | 6 | 1 | 2,3,8 | 1,2 | 2 | 02,2,8 | 1,4 | 3 | 9 | 4,7 | 4 | 0,3,4 | 7 | 5 | | 7 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 4,5,6,7 | 1,2 | 8 | | 3 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|