|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
383748 |
Giải nhất |
26310 |
Giải nhì |
00633 |
Giải ba |
78975 73974 |
Giải tư |
73526 04032 58460 52643 42526 41663 08401 |
Giải năm |
7684 |
Giải sáu |
1915 3536 3926 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,1 | 0 | 1 | 0,5 | 3 | 2 | 63 | 3,42,6 | 3 | 2,3,6 | 7,8 | 4 | 32,8 | 1,7 | 5 | | 23,3 | 6 | 0,3 | | 7 | 4,5 | 4 | 8 | 4 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
844750 |
Giải nhất |
83421 |
Giải nhì |
56609 |
Giải ba |
87236 90980 |
Giải tư |
92023 02186 21718 04057 43261 42033 88983 |
Giải năm |
1810 |
Giải sáu |
0835 2197 4238 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 9 | 2,6 | 1 | 0,8 | | 2 | 1,3 | 2,3,82 | 3 | 3,5,6,8 | | 4 | | 3,7 | 5 | 0,7 | 3,8 | 6 | 1 | 5,9 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | 0,32,6 | 0 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
957784 |
Giải nhất |
66722 |
Giải nhì |
35093 |
Giải ba |
56811 68567 |
Giải tư |
51850 67480 18509 67424 52719 60232 78578 |
Giải năm |
0246 |
Giải sáu |
9997 4440 3436 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 7,9 | 1 | 1 | 1,9 | 2,3 | 2 | 2,4,5 | 9 | 3 | 2,6 | 2,8 | 4 | 0,6 | 2 | 5 | 0 | 3,4 | 6 | 7 | 0,6,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0,4 | 0,1 | 9 | 3,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
198182 |
Giải nhất |
15179 |
Giải nhì |
10661 |
Giải ba |
89648 68246 |
Giải tư |
16137 93823 98892 74866 63777 61750 37736 |
Giải năm |
4828 |
Giải sáu |
7159 3248 7230 |
Giải bảy |
870 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | | 6,8 | 1 | | 8,9 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 0,6,7 | | 4 | 6,82 | | 5 | 0,9 | 3,4,6 | 6 | 1,6 | 3,7 | 7 | 0,7,9 | 2,42 | 8 | 1,2 | 5,7 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
668668 |
Giải nhất |
48469 |
Giải nhì |
74801 |
Giải ba |
49897 43411 |
Giải tư |
18645 19406 11102 62735 31500 87342 76203 |
Giải năm |
4247 |
Giải sáu |
7696 2056 7756 |
Giải bảy |
523 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,3 6 | 0,1 | 1 | 1 | 0,4 | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 5,6 | | 4 | 2,5,7 | 3,4 | 5 | 62 | 0,3,52,9 | 6 | 8,9 | 4,9 | 7 | | 6 | 8 | | 6 | 9 | 6,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
119209 |
Giải nhất |
80050 |
Giải nhì |
26517 |
Giải ba |
98567 48967 |
Giải tư |
28586 91065 94814 05665 80168 42676 40935 |
Giải năm |
9019 |
Giải sáu |
4811 8520 8921 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 9 | 1,2 | 1 | 1,4,7,9 | | 2 | 0,1 | | 3 | 5 | 1 | 4 | | 3,62 | 5 | 0,8 | 7,8 | 6 | 52,72,8 | 1,62 | 7 | 6 | 5,6 | 8 | 0,6 | 0,1 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
930093 |
Giải nhất |
32786 |
Giải nhì |
29333 |
Giải ba |
85275 16154 |
Giải tư |
96351 74957 72047 49600 79778 55136 38570 |
Giải năm |
5133 |
Giải sáu |
5882 1352 6372 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0 | 5 | 1 | | 2,5,7,8 | 2 | 2 | 32,9 | 3 | 32,4,6 | 3,5 | 4 | 7 | 7 | 5 | 1,2,4,7 | 3,8 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,2,5,8 | 7 | 8 | 2,6 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|