|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
27110 |
Giải nhất |
87160 |
Giải nhì |
62218 |
Giải ba |
46526 83211 |
Giải tư |
86839 85985 37149 61159 35001 37754 61578 |
Giải năm |
8558 |
Giải sáu |
7912 8073 1314 |
Giải bảy |
931 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1 | 0,1,3 | 1 | 0,1,2,4 5,8 | 1 | 2 | 6 | 7 | 3 | 1,9 | 1,5 | 4 | 9 | 1,8 | 5 | 4,8,9 | 2 | 6 | 0 | | 7 | 3,8 | 1,5,7 | 8 | 5 | 3,4,5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
33542 |
Giải nhất |
14814 |
Giải nhì |
75325 |
Giải ba |
54491 86545 |
Giải tư |
53416 68056 86573 68556 98198 74853 58121 |
Giải năm |
3235 |
Giải sáu |
0136 0810 8459 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,4,6 | 4 | 2 | 1,5 | 5,7 | 3 | 5,6 | 1 | 4 | 2,5 | 2,3,4 | 5 | 3,62,8,9 | 1,3,52 | 6 | | 7 | 7 | 3,7 | 5,9 | 8 | | 5 | 9 | 1,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
96763 |
Giải nhất |
05372 |
Giải nhì |
18332 |
Giải ba |
77863 83867 |
Giải tư |
14360 26314 45818 43938 48398 43815 69030 |
Giải năm |
4088 |
Giải sáu |
2656 5737 6999 |
Giải bảy |
018 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | | | 1 | 4,5,82 | 3,7 | 2 | | 62 | 3 | 0,2,7,8 | 1,8 | 4 | | 1 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,32,7 | 3,6 | 7 | 2 | 12,3,8,9 | 8 | 4,8 | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
48591 |
Giải nhất |
83077 |
Giải nhì |
64469 |
Giải ba |
05570 17033 |
Giải tư |
59207 06463 72246 09808 42455 72656 42557 |
Giải năm |
1680 |
Giải sáu |
9163 1178 5831 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 7,8 | 3,9 | 1 | 4 | | 2 | | 3,62 | 3 | 1,3 | 1 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5,6,7 | 4,5 | 6 | 32,9 | 0,5,7 | 7 | 02,7,8 | 0,7 | 8 | 0 | 6 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
20966 |
Giải nhất |
09973 |
Giải nhì |
19137 |
Giải ba |
73619 94588 |
Giải tư |
23369 04101 56715 37636 22215 57153 91066 |
Giải năm |
7274 |
Giải sáu |
5411 5372 6884 |
Giải bảy |
239 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,52,9 | 7 | 2 | | 5,7 | 3 | 6,7,9 | 7,8 | 4 | | 12 | 5 | 3 | 3,62 | 6 | 62,9 | 3 | 7 | 2,3,4 | 8 | 8 | 4,8,9 | 1,3,6,8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
58790 |
Giải nhất |
27709 |
Giải nhì |
16721 |
Giải ba |
57120 31092 |
Giải tư |
22675 14909 95245 82602 24167 74960 23751 |
Giải năm |
6778 |
Giải sáu |
2665 2409 4548 |
Giải bảy |
802 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 22,93 | 2,5 | 1 | | 02,7,9 | 2 | 0,1 | | 3 | | | 4 | 5,8 | 4,6,7 | 5 | 1 | | 6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 2,5,8 | 4,7 | 8 | | 03 | 9 | 0,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
29091 |
Giải nhất |
83748 |
Giải nhì |
43719 |
Giải ba |
87345 87343 |
Giải tư |
85432 31974 47395 84446 11101 45103 60025 |
Giải năm |
8355 |
Giải sáu |
4122 8063 6437 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | 5,9 | 2,3 | 2 | 2,5 | 0,4,6 | 3 | 2,7 | 7 | 4 | 3,5,6,8 | 1,2,4,5 9 | 5 | 5 | 4 | 6 | 3 | 3,8 | 7 | 4 | 4 | 8 | 7 | 1 | 9 | 1,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
52536 |
Giải nhất |
49110 |
Giải nhì |
21451 |
Giải ba |
57841 31570 |
Giải tư |
05791 66961 70065 74732 26467 37668 63000 |
Giải năm |
0498 |
Giải sáu |
5363 6997 7575 |
Giải bảy |
953 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0 | 4,5,6,9 | 1 | 0,7 | 3 | 2 | | 5,6 | 3 | 2,6 | | 4 | 1 | 6,7 | 5 | 1,3 | 3 | 6 | 1,3,5,7 8 | 1,6,9 | 7 | 0,5 | 6,9 | 8 | | | 9 | 1,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|