|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
58631 |
Giải nhất |
89852 |
Giải nhì |
16154 |
Giải ba |
27581 18607 |
Giải tư |
53099 64389 99033 41883 27095 81607 19174 |
Giải năm |
0127 |
Giải sáu |
6851 0754 7799 |
Giải bảy |
973 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72 | 3,5,8 | 1 | | 5 | 2 | 7 | 3,7,8 | 3 | 1,3 | 52,7 | 4 | | 9 | 5 | 1,2,42 | | 6 | | 02,2 | 7 | 3,4,8 | 7 | 8 | 1,3,9 | 8,92 | 9 | 5,92 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
61287 |
Giải nhất |
07138 |
Giải nhì |
26796 |
Giải ba |
22913 70778 |
Giải tư |
92769 91357 63965 59488 83334 02559 23882 |
Giải năm |
4283 |
Giải sáu |
8221 8632 7030 |
Giải bảy |
258 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2 | 1 | 3 | 3,8,9 | 2 | 1 | 1,8 | 3 | 0,2,4,8 | 3 | 4 | | 6 | 5 | 7,8,9 | 9 | 6 | 5,9 | 5,8 | 7 | 8 | 3,5,7,8 | 8 | 2,3,7,8 | 5,6 | 9 | 2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
76132 |
Giải nhất |
52275 |
Giải nhì |
27187 |
Giải ba |
13835 20069 |
Giải tư |
44087 92751 78665 53206 49560 49235 57768 |
Giải năm |
2506 |
Giải sáu |
4817 5122 0966 |
Giải bảy |
811 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 62 | 1,5 | 1 | 1,7 | 2,3,4 | 2 | 2 | | 3 | 2,52 | | 4 | 2 | 32,6,7 | 5 | 1 | 02,6 | 6 | 0,5,6,8 9 | 1,82 | 7 | 5 | 6 | 8 | 72 | 6 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
07458 |
Giải nhất |
98322 |
Giải nhì |
89088 |
Giải ba |
77943 27659 |
Giải tư |
60145 06395 29452 12395 54417 35683 47216 |
Giải năm |
1324 |
Giải sáu |
4130 6125 8258 |
Giải bảy |
245 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 6,7 | 2,5 | 2 | 2,4,5 | 4,8 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3,52 | 2,42,92 | 5 | 2,82,9 | 1 | 6 | 8 | 1 | 7 | | 52,6,8 | 8 | 3,8 | 5 | 9 | 52 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
67457 |
Giải nhất |
68345 |
Giải nhì |
85634 |
Giải ba |
25892 76784 |
Giải tư |
60724 39490 59537 35341 39920 75922 25139 |
Giải năm |
3911 |
Giải sáu |
7244 3314 2488 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 1,4 | 1 | 1,4 | 2,9 | 2 | 0,2,4,5 | | 3 | 4,7,9 | 1,2,3,4 8 | 4 | 1,4,5,7 | 2,4 | 5 | 7 | | 6 | | 3,4,5 | 7 | | 8 | 8 | 4,8 | 3 | 9 | 0,2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
16713 |
Giải nhất |
57658 |
Giải nhì |
59297 |
Giải ba |
23150 66038 |
Giải tư |
56646 19158 80350 16897 60885 56133 34577 |
Giải năm |
7152 |
Giải sáu |
6092 9073 2607 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 7 | | 1 | 3,6 | 5,9 | 2 | | 1,3,7 | 3 | 3,8 | | 4 | 6 | 8 | 5 | 02,2,82 | 1,4,6 | 6 | 6 | 0,7,92 | 7 | 3,7 | 3,52 | 8 | 5 | | 9 | 2,72 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
66948 |
Giải nhất |
10172 |
Giải nhì |
37729 |
Giải ba |
33027 08077 |
Giải tư |
51155 18680 12802 86239 23664 02664 38745 |
Giải năm |
5244 |
Giải sáu |
1393 9893 1389 |
Giải bảy |
395 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | | 1 | | 0,7 | 2 | 6,7,9 | 92 | 3 | 9 | 4,62 | 4 | 4,5,8 | 4,5,9 | 5 | 5 | 2 | 6 | 42 | 2,7 | 7 | 2,7 | 4 | 8 | 0,9 | 2,3,8 | 9 | 32,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
01674 |
Giải nhất |
98424 |
Giải nhì |
58906 |
Giải ba |
87768 61427 |
Giải tư |
68787 04953 40226 39245 27504 28195 71291 |
Giải năm |
6926 |
Giải sáu |
1657 1748 5729 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6 | 9 | 1 | | | 2 | 4,62,7,8 9 | 5 | 3 | | 0,2,7 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 3,7 | 0,22 | 6 | 8 | 2,5,8 | 7 | 4 | 2,4,6 | 8 | 7 | 2 | 9 | 0,1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|