|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
47891 |
Giải nhất |
74309 |
Giải nhì |
75342 |
Giải ba |
06827 59267 |
Giải tư |
17592 98439 71161 54605 06913 10697 57846 |
Giải năm |
0761 |
Giải sáu |
2992 2532 4450 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,9 | 62,9 | 1 | 3 | 3,4,92 | 2 | 7 | 1 | 3 | 2,9 | 4 | 4 | 2,4,6 | 0 | 5 | 0 | 4 | 6 | 12,7 | 2,6,9 | 7 | | 8 | 8 | 8 | 0,3 | 9 | 1,22,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
52442 |
Giải nhất |
96411 |
Giải nhì |
79377 |
Giải ba |
70082 75663 |
Giải tư |
65033 94692 53310 38624 96807 37981 44846 |
Giải năm |
5801 |
Giải sáu |
8506 6373 7548 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,6,7 | 0,1,8 | 1 | 0,1 | 4,8,9 | 2 | 4 | 3,6,7 | 3 | 3 | 2 | 4 | 0,2,6,8 | | 5 | | 0,4 | 6 | 3 | 0,7 | 7 | 3,7,8 | 4,7 | 8 | 1,2 | | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
83307 |
Giải nhất |
95811 |
Giải nhì |
71200 |
Giải ba |
88010 19874 |
Giải tư |
33981 80319 12662 52729 73898 70957 34586 |
Giải năm |
7887 |
Giải sáu |
3796 9716 1568 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,7 | 1,8 | 1 | 0,1,6,9 | 6 | 2 | 9 | | 3 | | 4,7 | 4 | 4 | | 5 | 7 | 1,8,9 | 6 | 2,8 | 0,5,8 | 7 | 0,4 | 6,9 | 8 | 1,6,7 | 1,2 | 9 | 6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
13066 |
Giải nhất |
73572 |
Giải nhì |
87349 |
Giải ba |
21795 25016 |
Giải tư |
24536 20523 46857 78298 64666 80269 25315 |
Giải năm |
0047 |
Giải sáu |
7221 8854 0076 |
Giải bảy |
619 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2 | 1 | 5,6,9 | 7 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 6 | 5 | 4 | 7,9 | 1,9 | 5 | 4,7 | 1,3,62,7 | 6 | 62,92 | 4,5 | 7 | 2,6 | 9 | 8 | | 1,4,62 | 9 | 5,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
29702 |
Giải nhất |
53743 |
Giải nhì |
34526 |
Giải ba |
50129 66547 |
Giải tư |
34269 91816 42935 46312 86641 81639 79832 |
Giải năm |
4863 |
Giải sáu |
7428 6603 0259 |
Giải bảy |
939 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 4 | 1 | 2,6 | 0,1,3 | 2 | 6,8,9 | 0,4,6 | 3 | 2,5,92 | | 4 | 1,3,6,7 | 3 | 5 | 9 | 1,2,4 | 6 | 3,9 | 4 | 7 | | 2 | 8 | | 2,32,5,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
10540 |
Giải nhất |
40793 |
Giải nhì |
50334 |
Giải ba |
82928 45585 |
Giải tư |
89521 04950 71302 01701 78319 20162 63640 |
Giải năm |
1810 |
Giải sáu |
6049 1673 2909 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,5 | 0 | 1,2,4,9 | 0,2 | 1 | 0,9 | 0,6 | 2 | 1,8 | 7,9 | 3 | 4,6 | 0,3 | 4 | 02,9 | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 2 | | 7 | 3 | 2 | 8 | 5 | 0,1,4 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
72988 |
Giải nhất |
73474 |
Giải nhì |
83695 |
Giải ba |
91297 60022 |
Giải tư |
26337 13616 56751 78852 66902 84705 36906 |
Giải năm |
7112 |
Giải sáu |
5194 5940 6749 |
Giải bảy |
517 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5,6 | 5 | 1 | 2,6,7 | 0,1,2,5 | 2 | 2 | | 3 | 7 | 7,9 | 4 | 0,9 | 0,9 | 5 | 1,2 | 0,1,8 | 6 | | 1,3,9 | 7 | 4 | 8 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | 4,5,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
90249 |
Giải nhất |
34829 |
Giải nhì |
14934 |
Giải ba |
52638 21710 |
Giải tư |
96502 02407 37145 84700 65670 01162 69922 |
Giải năm |
9095 |
Giải sáu |
7666 8965 7160 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 | 0 | 0,2,7 | | 1 | 0 | 0,2,6 | 2 | 2,92 | | 3 | 4,8 | 3 | 4 | 5,9 | 4,5,6,9 | 5 | 5 | 6 | 6 | 0,2,5,6 | 0 | 7 | 0 | 3 | 8 | | 22,4 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|