|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
31953 |
Giải nhất |
34540 |
Giải nhì |
21512 |
Giải ba |
72273 87066 |
Giải tư |
06680 40149 02938 59582 00378 89017 59951 |
Giải năm |
4866 |
Giải sáu |
2731 0790 6122 |
Giải bảy |
084 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | | 3,5 | 1 | 2,72 | 1,2,8 | 2 | 2 | 5,7 | 3 | 1,8 | 8 | 4 | 0,9 | | 5 | 1,3 | 62 | 6 | 62 | 12 | 7 | 3,8 | 3,7 | 8 | 0,2,4 | 4 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
07478 |
Giải nhất |
61435 |
Giải nhì |
86678 |
Giải ba |
68750 81646 |
Giải tư |
33223 11582 63092 85499 88929 74589 11531 |
Giải năm |
0736 |
Giải sáu |
7146 6414 1866 |
Giải bảy |
066 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,4 | 1 | 4 | 8,9 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 1,5,6 | 1 | 4 | 1,62 | 3 | 5 | 0 | 3,42,62 | 6 | 62 | | 7 | 82 | 72 | 8 | 2,9 | 2,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
53083 |
Giải nhất |
48282 |
Giải nhì |
21709 |
Giải ba |
28141 34751 |
Giải tư |
41193 84003 72909 43679 58178 49423 61103 |
Giải năm |
3273 |
Giải sáu |
5268 9353 7119 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 32,92 | 4,5 | 1 | 0,9 | 8 | 2 | 3 | 02,2,5,7 8,9 | 3 | | | 4 | 1 | | 5 | 1,3 | | 6 | 0,8 | | 7 | 3,8,9 | 6,7 | 8 | 2,3 | 02,1,7 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
89081 |
Giải nhất |
60768 |
Giải nhì |
75441 |
Giải ba |
53050 80778 |
Giải tư |
78927 94612 81132 01353 20427 39783 84404 |
Giải năm |
9301 |
Giải sáu |
5726 8621 8341 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4 | 0,2,42,8 | 1 | 2 | 1,2,3 | 2 | 1,2,6,72 | 5,8 | 3 | 2 | 0 | 4 | 12 | 8 | 5 | 0,3 | 2 | 6 | 8 | 22 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 1,3,5 | | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
51630 |
Giải nhất |
34592 |
Giải nhì |
67938 |
Giải ba |
37982 49161 |
Giải tư |
08874 26495 72989 63997 54990 88941 79532 |
Giải năm |
0282 |
Giải sáu |
3532 0189 6749 |
Giải bảy |
659 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4 | 4,6 | 1 | | 32,82,9 | 2 | | | 3 | 0,22,8 | 0,7 | 4 | 1,9 | 9 | 5 | 9 | | 6 | 1 | 9 | 7 | 4 | 3 | 8 | 22,92 | 4,5,82 | 9 | 0,2,5,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
07240 |
Giải nhất |
64226 |
Giải nhì |
80404 |
Giải ba |
73116 88478 |
Giải tư |
33709 33426 51408 20118 62947 42215 26119 |
Giải năm |
8422 |
Giải sáu |
9487 3294 3701 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,4,8,9 | 0 | 1 | 5,6,8,9 | 2 | 2 | 2,62 | | 3 | | 0,9 | 4 | 0,7 | 1 | 5 | | 1,22,8 | 6 | | 4,8 | 7 | 8 | 0,1,7 | 8 | 0,6,7 | 0,1 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|