|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
74768 |
Giải nhất |
04712 |
Giải nhì |
84788 |
Giải ba |
81491 72040 |
Giải tư |
47450 51039 34734 36751 89169 32549 66998 |
Giải năm |
3289 |
Giải sáu |
3177 5054 0359 |
Giải bảy |
915 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 5,9 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | | | 3 | 4,9 | 3,5 | 4 | 0,5,9 | 1,4 | 5 | 0,1,4,9 | | 6 | 8,9 | 7 | 7 | 7 | 6,8,9 | 8 | 8,9 | 3,4,5,6 8 | 9 | 1,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
23638 |
Giải nhất |
63885 |
Giải nhì |
73363 |
Giải ba |
36292 72422 |
Giải tư |
54089 28893 72429 70466 09539 14717 60516 |
Giải năm |
2479 |
Giải sáu |
9210 8836 7518 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | | 1 | 0,6,7,8 | 2,9 | 2 | 2,7,9 | 6,9 | 3 | 6,8,9 | | 4 | 0 | 8 | 5 | | 1,3,6 | 6 | 3,6 | 1,2 | 7 | 9 | 1,3 | 8 | 5,9 | 2,3,7,8 | 9 | 2,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
76738 |
Giải nhất |
81899 |
Giải nhì |
24983 |
Giải ba |
14078 85757 |
Giải tư |
32491 65072 37838 11195 47746 90057 87155 |
Giải năm |
3696 |
Giải sáu |
9709 3492 4775 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 9 | 1 | 92 | 7,9 | 2 | | 8 | 3 | 82 | | 4 | 6 | 5,7,9 | 5 | 5,72 | 4,9 | 6 | | 52 | 7 | 2,5,8 | 32,7 | 8 | 3 | 0,12,9 | 9 | 1,2,5,6 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
31953 |
Giải nhất |
34540 |
Giải nhì |
21512 |
Giải ba |
72273 87066 |
Giải tư |
06680 40149 02938 59582 00378 89017 59951 |
Giải năm |
4866 |
Giải sáu |
2731 0790 6122 |
Giải bảy |
084 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | | 3,5 | 1 | 2,72 | 1,2,8 | 2 | 2 | 5,7 | 3 | 1,8 | 8 | 4 | 0,9 | | 5 | 1,3 | 62 | 6 | 62 | 12 | 7 | 3,8 | 3,7 | 8 | 0,2,4 | 4 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
07478 |
Giải nhất |
61435 |
Giải nhì |
86678 |
Giải ba |
68750 81646 |
Giải tư |
33223 11582 63092 85499 88929 74589 11531 |
Giải năm |
0736 |
Giải sáu |
7146 6414 1866 |
Giải bảy |
066 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 3,4 | 1 | 4 | 8,9 | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 1,5,6 | 1 | 4 | 1,62 | 3 | 5 | 0 | 3,42,62 | 6 | 62 | | 7 | 82 | 72 | 8 | 2,9 | 2,8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
53083 |
Giải nhất |
48282 |
Giải nhì |
21709 |
Giải ba |
28141 34751 |
Giải tư |
41193 84003 72909 43679 58178 49423 61103 |
Giải năm |
3273 |
Giải sáu |
5268 9353 7119 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 32,92 | 4,5 | 1 | 0,9 | 8 | 2 | 3 | 02,2,5,7 8,9 | 3 | | | 4 | 1 | | 5 | 1,3 | | 6 | 0,8 | | 7 | 3,8,9 | 6,7 | 8 | 2,3 | 02,1,7 | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
89081 |
Giải nhất |
60768 |
Giải nhì |
75441 |
Giải ba |
53050 80778 |
Giải tư |
78927 94612 81132 01353 20427 39783 84404 |
Giải năm |
9301 |
Giải sáu |
5726 8621 8341 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4 | 0,2,42,8 | 1 | 2 | 1,2,3 | 2 | 1,2,6,72 | 5,8 | 3 | 2 | 0 | 4 | 12 | 8 | 5 | 0,3 | 2 | 6 | 8 | 22 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 1,3,5 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|