|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
77102 |
Giải nhất |
94397 |
Giải nhì |
88418 |
Giải ba |
59319 95047 |
Giải tư |
46198 67677 28943 71666 87649 42063 39112 |
Giải năm |
2261 |
Giải sáu |
1562 2740 2610 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2 | 6 | 1 | 0,2,8,9 | 0,1,2,6 | 2 | 2 | 4,6 | 3 | | 5 | 4 | 0,3,7,9 | | 5 | 4 | 6 | 6 | 1,2,3,6 | 4,7,9 | 7 | 7 | 1,9 | 8 | | 1,4 | 9 | 7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
26828 |
Giải nhất |
85945 |
Giải nhì |
25330 |
Giải ba |
63964 37436 |
Giải tư |
94814 67279 68258 12929 27181 37158 04185 |
Giải năm |
7663 |
Giải sáu |
6461 6770
9591 |
Giải bảy |
630 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7 | 0 | | 6,8,9 | 1 | 4 | | 2 | 8,9 | 5,6 | 3 | 02,6 | 1,6 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 3,82 | 3 | 6 | 1,3,4 | | 7 | 0,9 | 2,52 | 8 | 1,5 | 2,7 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
01400 |
Giải nhất |
51646 |
Giải nhì |
75456 |
Giải ba |
00065 15222 |
Giải tư |
20773 32654 40200 02537 24867 83642 27047 |
Giải năm |
3531 |
Giải sáu |
4365 2450 4320 |
Giải bảy |
902 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,5 | 0 | 02,2 | 3 | 1 | | 0,2,4,8 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 1,7 | 5 | 4 | 2,6,7 | 62 | 5 | 0,4,6 | 4,5 | 6 | 52,7 | 3,4,6 | 7 | 3 | | 8 | 2 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
20858 |
Giải nhất |
58614 |
Giải nhì |
46582 |
Giải ba |
96431 88139 |
Giải tư |
50802 59049 31426 16181 73236 44486 48309 |
Giải năm |
2320 |
Giải sáu |
4271 6259 0576 |
Giải bảy |
713 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,9 | 3,7,8 | 1 | 3,4 | 0,8 | 2 | 0,6 | 1 | 3 | 1,6,9 | 1 | 4 | 8,9 | | 5 | 8,9 | 2,3,7,8 | 6 | | | 7 | 1,6 | 4,5 | 8 | 1,2,6 | 0,3,4,5 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
73447 |
Giải nhất |
00031 |
Giải nhì |
92090 |
Giải ba |
22721 09370 |
Giải tư |
11231 23415 10792 50100 15737 48558 27830 |
Giải năm |
8545 |
Giải sáu |
2263 6724 1813 |
Giải bảy |
219 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,9 | 0 | 0 | 2,32 | 1 | 3,5,9 | 9 | 2 | 1,4,6 | 1,6 | 3 | 0,12,7 | 2 | 4 | 5,7 | 1,4 | 5 | 8 | 2 | 6 | 3 | 3,4 | 7 | 0 | 5 | 8 | | 1 | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
01450 |
Giải nhất |
33526 |
Giải nhì |
72817 |
Giải ba |
45251 18746 |
Giải tư |
19849 18067 34372 15143 57687 19255 28715 |
Giải năm |
1533 |
Giải sáu |
5500 5240 3867 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | 6,8 | 3,4 | 3 | 3 | | 4 | 0,3,6,9 | 1,5 | 5 | 0,1,5 | 2,4,8 | 6 | 72 | 1,62,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 6,7 | 4 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
81652 |
Giải nhất |
81496 |
Giải nhì |
41673 |
Giải ba |
27364 58051 |
Giải tư |
76173 01533 26394 58167 23000 36423 11048 |
Giải năm |
5804 |
Giải sáu |
6558 7565 2501 |
Giải bảy |
220 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,4,5 | 0,5 | 1 | | 5 | 2 | 0,3 | 2,3,72 | 3 | 3 | 0,6,9 | 4 | 8 | 0,6 | 5 | 1,2,8 | 9 | 6 | 4,5,7 | 6 | 7 | 32 | 4,5 | 8 | | | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|