|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
80656 |
Giải nhất |
94224 |
Giải nhì |
44173 |
Giải ba |
22828 83231 |
Giải tư |
53059 94360 11518 85558 00646 42352 03623 |
Giải năm |
1024 |
Giải sáu |
1202 7209 0906 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,6,9 | 3 | 1 | 8 | 0,5 | 2 | 3,42,8 | 2,7 | 3 | 1 | 22 | 4 | 6 | | 5 | 2,62,8,9 | 0,4,52 | 6 | 0 | 7 | 7 | 3,7 | 1,2,5 | 8 | | 0,5 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
02768 |
Giải nhất |
16060 |
Giải nhì |
20178 |
Giải ba |
32157 23964 |
Giải tư |
49045 03756 90238 85642 48796 42308 01832 |
Giải năm |
9276 |
Giải sáu |
0139 0903 2903 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 32,8 | | 1 | | 3,4 | 2 | | 02 | 3 | 2,8,9 | 6,7 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 6,7 | 5,7,9 | 6 | 0,4,8 | 5,8 | 7 | 4,6,8 | 0,3,6,7 | 8 | 7 | 3 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
81464 |
Giải nhất |
76913 |
Giải nhì |
79003 |
Giải ba |
90091 12062 |
Giải tư |
93554 31216 32165 34027 09492 18674 40484 |
Giải năm |
2829 |
Giải sáu |
9887 1937 4719 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 9 | 1 | 3,6,9 | 6,9 | 2 | 7,9 | 0,1 | 3 | 7 | 5,6,7,8 | 4 | | 6 | 5 | 4,8 | 1 | 6 | 2,4,5 | 2,3,82 | 7 | 4 | 5 | 8 | 4,72 | 1,2 | 9 | 1,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
17198 |
Giải nhất |
91625 |
Giải nhì |
60866 |
Giải ba |
13441 93099 |
Giải tư |
12156 62880 13746 89885 78283 47848 98952 |
Giải năm |
5492 |
Giải sáu |
9857 9637 7386 |
Giải bảy |
475 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 4 | 1 | | 5,9 | 2 | 5 | 8 | 3 | 7 | | 4 | 1,6,8 | 2,7,8 | 5 | 2,6,7 | 4,5,6,8 | 6 | 6 | 3,5 | 7 | 5 | 4,9 | 8 | 0,3,5,6 | 9 | 9 | 0,2,8,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
15468 |
Giải nhất |
43034 |
Giải nhì |
55344 |
Giải ba |
58643 88528 |
Giải tư |
68373 49465 56757 50767 77502 98839 17858 |
Giải năm |
1693 |
Giải sáu |
5848 0457 9945 |
Giải bảy |
536 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | | 1 | | 0 | 2 | 8 | 4,7,9 | 3 | 4,6,9 | 3,4 | 4 | 3,4,5,8 | 4,6 | 5 | 0,72,8 | 3 | 6 | 5,7,8 | 52,6 | 7 | 3 | 2,4,5,6 | 8 | | 3 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
43266 |
Giải nhất |
26734 |
Giải nhì |
83218 |
Giải ba |
35726 35388 |
Giải tư |
68745 59970 86883 70308 47074 40298 68225 |
Giải năm |
4867 |
Giải sáu |
7821 9774 2868 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 2 | 1 | 8 | | 2 | 1,5,6 | 3,8 | 3 | 3,4 | 3,5,72 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 4 | 2,6 | 6 | 6,7,8 | 6 | 7 | 0,42 | 0,1,6,8 9 | 8 | 3,8 | | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
39649 |
Giải nhất |
27067 |
Giải nhì |
66816 |
Giải ba |
17170 02287 |
Giải tư |
85533 67485 59552 30999 75651 44477 23646 |
Giải năm |
3257 |
Giải sáu |
6155 0481 8848 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 8 | 5,8 | 1 | 6 | 5 | 2 | | 3 | 3 | 3 | | 4 | 6,8,9 | 5,8 | 5 | 1,2,5,7 | 1,4 | 6 | 7 | 5,6,7,8 | 7 | 02,7 | 0,4 | 8 | 1,5,7 | 4,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|