|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
637518 |
Giải nhất |
05263 |
Giải nhì |
66717 |
Giải ba |
98197 12768 |
Giải tư |
36095 85555 89890 36560 28464 45938 12875 |
Giải năm |
5499 |
Giải sáu |
9883 5700 2196 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0 | | 1 | 7,8 | | 2 | | 3,6,8 | 3 | 3,8 | 6,7 | 4 | | 5,7,9 | 5 | 5 | 9 | 6 | 0,3,4,8 | 1,9 | 7 | 4,5 | 1,3,6 | 8 | 3 | 9 | 9 | 0,5,6,7 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
817152 |
Giải nhất |
36422 |
Giải nhì |
41278 |
Giải ba |
12517 27978 |
Giải tư |
40248 81880 15569 10741 42567 25391 59841 |
Giải năm |
8547 |
Giải sáu |
6362 9472 1004 |
Giải bảy |
170 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 4 | 42,9 | 1 | 7 | 2,5,6,7 | 2 | 2 | | 3 | | 0 | 4 | 12,7,8 | | 5 | 2 | | 6 | 2,7,9 | 1,4,6,7 | 7 | 0,2,7,82 | 4,72 | 8 | 0 | 6 | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
815082 |
Giải nhất |
89695 |
Giải nhì |
54681 |
Giải ba |
37117 24616 |
Giải tư |
88056 85680 81753 43577 26686 22775 75055 |
Giải năm |
8892 |
Giải sáu |
0546 2294 4901 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 6,7 | 8,9 | 2 | | 5 | 3 | | 9 | 4 | 6 | 5,7,92 | 5 | 3,5,6,8 | 1,4,5,8 | 6 | | 1,7 | 7 | 5,7 | 5 | 8 | 0,1,2,6 | | 9 | 2,4,52 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
965952 |
Giải nhất |
61057 |
Giải nhì |
45630 |
Giải ba |
32367 83992 |
Giải tư |
81077 29304 37630 57006 68217 93184 36166 |
Giải năm |
4224 |
Giải sáu |
9093 8521 2299 |
Giải bảy |
610 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 4,6,8 | 2 | 1 | 0,7 | 5,9 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | 02 | 0,2,8 | 4 | | | 5 | 2,7 | 0,6 | 6 | 6,7 | 1,5,6,7 | 7 | 7 | 0 | 8 | 4 | 9 | 9 | 2,3,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
878913 |
Giải nhất |
62391 |
Giải nhì |
03316 |
Giải ba |
77626 85531 |
Giải tư |
44400 18590 87356 63091 12613 54476 06762 |
Giải năm |
6634 |
Giải sáu |
5109 9633 7955 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,9 | 3,92 | 1 | 32,6 | 6 | 2 | 6,8 | 12,3 | 3 | 1,3,4 | 3 | 4 | | 5 | 5 | 5,6 | 1,2,5,7 | 6 | 2,8 | | 7 | 6 | 2,6 | 8 | | 0 | 9 | 0,12 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
512819 |
Giải nhất |
33844 |
Giải nhì |
18675 |
Giải ba |
20758 24025 |
Giải tư |
08865 06166 39711 11929 61225 87796 28285 |
Giải năm |
2242 |
Giải sáu |
9886 9020 5275 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 1 | 1 | 1,9 | 4 | 2 | 0,52,9 | | 3 | | 4 | 4 | 2,4 | 22,6,72,82 | 5 | 8 | 6,8,9 | 6 | 5,6 | | 7 | 52 | 5,8 | 8 | 52,6,8 | 1,2 | 9 | 6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
783610 |
Giải nhất |
23742 |
Giải nhì |
87748 |
Giải ba |
28823 26784 |
Giải tư |
21360 70687 08413 89351 72570 25220 98422 |
Giải năm |
6805 |
Giải sáu |
3648 6285 7022 |
Giải bảy |
231 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,7 | 0 | 5 | 3,5 | 1 | 0,3 | 22,4 | 2 | 0,22,3 | 1,2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 2,82 | 0,8 | 5 | 1 | 8 | 6 | 0 | 8 | 7 | 0 | 42 | 8 | 4,5,6,7 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|