|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
403724 |
Giải nhất |
65764 |
Giải nhì |
34871 |
Giải ba |
42951 33614 |
Giải tư |
18700 31808 08731 04854 26905 61112 45606 |
Giải năm |
9311 |
Giải sáu |
1166 1749 1870 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,5,6,8 | 1,3,5,7 | 1 | 1,2,4 | 1 | 2 | 4 | | 3 | 1 | 1,2,5,6 | 4 | 5,9 | 0,4 | 5 | 1,4 | 0,6 | 6 | 4,6 | 7 | 7 | 0,1,7 | 0 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
930883 |
Giải nhất |
73942 |
Giải nhì |
41024 |
Giải ba |
00028 29180 |
Giải tư |
37253 18065 40161 13736 59430 51143 96687 |
Giải năm |
6272 |
Giải sáu |
8884 6660 4843 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | | 6,8 | 1 | 5 | 4,7 | 2 | 4,8 | 42,5,8 | 3 | 0,6 | 2,8 | 4 | 2,32 | 1,6 | 5 | 3 | 3 | 6 | 0,1,5 | 8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 0,1,3,4 7 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
477150 |
Giải nhất |
52503 |
Giải nhì |
27908 |
Giải ba |
38886 85496 |
Giải tư |
06595 23090 20179 26286 27724 52540 80867 |
Giải năm |
8637 |
Giải sáu |
0627 9949 6735 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 3,82 | | 1 | | | 2 | 4,7 | 0 | 3 | 5,6,7 | 2 | 4 | 0,9 | 3,9 | 5 | 0 | 3,82,9 | 6 | 7 | 2,3,6 | 7 | 9 | 02 | 8 | 62 | 4,7 | 9 | 0,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
778893 |
Giải nhất |
51136 |
Giải nhì |
94394 |
Giải ba |
01479 08439 |
Giải tư |
93510 11178 16601 42320 96547 54553 02105 |
Giải năm |
1932 |
Giải sáu |
2014 6616 2595 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,1,5 | 0 | 1 | 0,4,6 | 3 | 2 | 0 | 5,9 | 3 | 2,6,9 | 1,9 | 4 | 6,7 | 0,9 | 5 | 3 | 1,3,4 | 6 | | 4 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | | 3,7 | 9 | 3,4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
376415 |
Giải nhất |
94778 |
Giải nhì |
27737 |
Giải ba |
44250 96932 |
Giải tư |
16827 52055 90874 05371 97410 59297 64562 |
Giải năm |
6154 |
Giải sáu |
2209 7456 9112 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 9 | 7 | 1 | 0,2,5 | 1,3,6 | 2 | 7 | | 3 | 2,7 | 5,7,8 | 4 | | 1,5,7 | 5 | 0,4,5,6 | 5 | 6 | 2 | 2,3,9 | 7 | 1,4,5,8 | 7 | 8 | 4 | 0 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
231772 |
Giải nhất |
22859 |
Giải nhì |
89724 |
Giải ba |
35951 19370 |
Giải tư |
09363 95668 11046 77744 21301 02233 73627 |
Giải năm |
3653 |
Giải sáu |
2551 1413 1339 |
Giải bảy |
774 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1 | 0,52 | 1 | 3 | 6,7 | 2 | 4,7 | 1,3,5,6 | 3 | 3,9 | 2,4,7 | 4 | 4,6 | | 5 | 12,3,9 | 4 | 6 | 2,3,8 | 2 | 7 | 0,2,4 | 6 | 8 | | 3,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
730090 |
Giải nhất |
32577 |
Giải nhì |
88782 |
Giải ba |
07055 08173 |
Giải tư |
13514 85518 87942 54878 24833 60976 41880 |
Giải năm |
4194 |
Giải sáu |
4868 5088 4576 |
Giải bảy |
518 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | | 1 | 4,82 | 4,8 | 2 | | 3,7,9 | 3 | 3 | 1,9 | 4 | 2 | 5 | 5 | 5 | 72 | 6 | 8 | 7 | 7 | 3,62,7,8 | 12,6,7,8 | 8 | 0,2,8 | | 9 | 0,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|