|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
715290 |
Giải nhất |
32217 |
Giải nhì |
46138 |
Giải ba |
88496 87658 |
Giải tư |
20689 38328 72496 05135 09842 93225 64768 |
Giải năm |
0581 |
Giải sáu |
7089 2891 4202 |
Giải bảy |
344 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 8,9 | 1 | 7 | 0,4 | 2 | 5,8 | 8 | 3 | 5,8 | 4 | 4 | 2,4 | 2,3 | 5 | 8 | 92 | 6 | 8 | 1 | 7 | | 2,3,5,6 | 8 | 1,3,92 | 82 | 9 | 0,1,62 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
614884 |
Giải nhất |
01779 |
Giải nhì |
64243 |
Giải ba |
09277 19767 |
Giải tư |
88533 41637 56969 46872 36016 25010 60457 |
Giải năm |
3709 |
Giải sáu |
7016 2416 5395 |
Giải bảy |
443 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | | 1 | 0,63 | 72 | 2 | | 3,42 | 3 | 3,7 | 8 | 4 | 32 | 9 | 5 | 7 | 13 | 6 | 7,9 | 3,5,6,7 | 7 | 22,7,9 | | 8 | 4 | 0,6,7 | 9 | 5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
274697 |
Giải nhất |
40705 |
Giải nhì |
47579 |
Giải ba |
60200 19578 |
Giải tư |
37131 23442 61654 31709 26011 12637 32539 |
Giải năm |
6489 |
Giải sáu |
5811 3216 2003 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5,9 | 12,3 | 1 | 12,62 | 4 | 2 | 5 | 0 | 3 | 1,7,9 | 5 | 4 | 2 | 0,2 | 5 | 4 | 12 | 6 | | 3,9 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 9 | 0,3,7,8 | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
242845 |
Giải nhất |
82774 |
Giải nhì |
79250 |
Giải ba |
37673 86081 |
Giải tư |
54437 12061 32351 68323 80841 36537 61535 |
Giải năm |
8576 |
Giải sáu |
4377 8897 9674 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 4,52,6,8 | 1 | | | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 5,72 | 72 | 4 | 1,5 | 3,4 | 5 | 0,12 | 7 | 6 | 1 | 32,7,92 | 7 | 3,42,6,7 | | 8 | 1 | | 9 | 72 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
108687 |
Giải nhất |
20455 |
Giải nhì |
24023 |
Giải ba |
98881 49758 |
Giải tư |
94968 53828 09139 71413 79731 26803 84528 |
Giải năm |
4795 |
Giải sáu |
0147 8349 7765 |
Giải bảy |
992 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,8 | 1 | 3 | 9 | 2 | 3,82 | 0,1,2 | 3 | 1,4,9 | 3 | 4 | 7,9 | 5,6,9 | 5 | 5,8 | | 6 | 5,8 | 4,8 | 7 | | 22,5,6 | 8 | 1,7 | 3,4 | 9 | 2,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
819414 |
Giải nhất |
52328 |
Giải nhì |
00285 |
Giải ba |
38956 41784 |
Giải tư |
17485 74602 93334 92244 90133 81670 47067 |
Giải năm |
1964 |
Giải sáu |
1550 4400 5941 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,2 | 4 | 1 | 4 | 0 | 2 | 8 | 3,8 | 3 | 3,4 | 1,3,4,6 8 | 4 | 1,4 | 82 | 5 | 0,6 | 5,8 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 0 | 2 | 8 | 3,4,52,6 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|