|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
115755 |
Giải nhất |
43802 |
Giải nhì |
75436 |
Giải ba |
29830 45178 |
Giải tư |
14624 54489 23028 88275 82611 10892 67451 |
Giải năm |
7709 |
Giải sáu |
1348 6535 3730 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 2,4,9 | 1,5 | 1 | 1 | 0,9 | 2 | 4,8 | | 3 | 02,5,6 | 0,2 | 4 | 8 | 3,5,7 | 5 | 0,1,5 | 3 | 6 | | | 7 | 5,8 | 2,4,7 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
262411 |
Giải nhất |
87949 |
Giải nhì |
64780 |
Giải ba |
72832 50804 |
Giải tư |
59283 48788 21207 65383 23798 90214 26875 |
Giải năm |
1760 |
Giải sáu |
2475 1189 9859 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4,7 | 1 | 1 | 1,3,4 | 3 | 2 | 3 | 1,2,82 | 3 | 2 | 0,1 | 4 | 9 | 72 | 5 | 9 | | 6 | 0 | 0 | 7 | 52 | 8,9 | 8 | 0,32,8,9 | 4,5,8 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
906362 |
Giải nhất |
40530 |
Giải nhì |
69121 |
Giải ba |
12968 09384 |
Giải tư |
62108 05006 07574 97902 08396 12906 50616 |
Giải năm |
2491 |
Giải sáu |
6174 3306 5913 |
Giải bảy |
525 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,63,8 | 2,9 | 1 | 3,6 | 0,6 | 2 | 1,5 | 1 | 3 | 0 | 72,8 | 4 | | 2 | 5 | | 03,1,9 | 6 | 2,8 | | 7 | 42 | 0,6,9 | 8 | 4 | | 9 | 1,6,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
997167 |
Giải nhất |
65101 |
Giải nhì |
15646 |
Giải ba |
83337 05859 |
Giải tư |
47984 90108 33892 98855 50156 48687 94174 |
Giải năm |
8863 |
Giải sáu |
2928 9870 5564 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | | 9 | 2 | 8 | 3,6 | 3 | 3,7 | 6,7,8 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5,6,9 | 4,5,9 | 6 | 3,4,7 | 3,6,8 | 7 | 0,4 | 0,2 | 8 | 4,7 | 5 | 9 | 2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
757959 |
Giải nhất |
15455 |
Giải nhì |
42228 |
Giải ba |
60024 07154 |
Giải tư |
89566 77926 25135 22558 93896 30492 16746 |
Giải năm |
4205 |
Giải sáu |
0718 9268 5401 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 8 | 9 | 2 | 4,6,8 | | 3 | 5 | 2,5 | 4 | 6 | 0,3,5 | 5 | 4,5,8,9 | 2,4,6,9 | 6 | 6,8 | 7 | 7 | 7 | 1,2,5,6 | 8 | 0 | 5 | 9 | 2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
907600 |
Giải nhất |
73682 |
Giải nhì |
10227 |
Giải ba |
64400 69669 |
Giải tư |
41344 89608 48238 52398 11735 14516 60722 |
Giải năm |
5515 |
Giải sáu |
0674 9215 5517 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,8 | | 1 | 52,6,7 | 2,8 | 2 | 2,7 | 9 | 3 | 5,8 | 4,7 | 4 | 4 | 12,3,5 | 5 | 5 | 1 | 6 | 9 | 1,2 | 7 | 4 | 0,3,9 | 8 | 2 | 6 | 9 | 3,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
126531 |
Giải nhất |
33896 |
Giải nhì |
05436 |
Giải ba |
61941 76702 |
Giải tư |
89345 95925 06195 07101 55751 79384 03813 |
Giải năm |
1273 |
Giải sáu |
6014 8308 3289 |
Giải bảy |
867 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,8 | 0,3,4,5 | 1 | 3,4 | 0 | 2 | 5 | 1,7 | 3 | 1,6 | 1,8 | 4 | 1,5 | 2,4,7,9 | 5 | 1 | 3,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3,5 | 0 | 8 | 4,9 | 8 | 9 | 5,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
642240 |
Giải nhất |
61334 |
Giải nhì |
85959 |
Giải ba |
76983 12636 |
Giải tư |
77238 23778 04351 61315 03514 56377 61414 |
Giải năm |
3431 |
Giải sáu |
0921 1948 8964 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,3,5 | 1 | 42,5 | | 2 | 1 | 8 | 3 | 1,4,6,8 | 12,3,5,6 | 4 | 0,8 | 1 | 5 | 1,4,92 | 3 | 6 | 4 | 7 | 7 | 7,8 | 3,4,7 | 8 | 3 | 52 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|