|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
572829 |
Giải nhất |
90115 |
Giải nhì |
11168 |
Giải ba |
31805 35304 |
Giải tư |
83778 33410 63181 86172 91011 43668 41522 |
Giải năm |
7592 |
Giải sáu |
7611 7653 4581 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 42,5 | 12,82 | 1 | 0,12,5 | 2,7,9 | 2 | 2,9 | 5 | 3 | | 02 | 4 | | 0,1 | 5 | 3 | 6 | 6 | 6,82 | | 7 | 2,8 | 62,7 | 8 | 12 | 2 | 9 | 2 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
776593 |
Giải nhất |
66339 |
Giải nhì |
77371 |
Giải ba |
47580 11848 |
Giải tư |
96023 54551 77024 35384 84624 93865 30924 |
Giải năm |
1035 |
Giải sáu |
2263 2477 2399 |
Giải bảy |
528 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 5,7 | 1 | | | 2 | 3,43,8 | 2,6,9 | 3 | 5,9 | 23,8 | 4 | 8 | 3,6 | 5 | 1 | | 6 | 3,5 | 7,8 | 7 | 1,7 | 2,4 | 8 | 0,4,7 | 3,9 | 9 | 3,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
115755 |
Giải nhất |
43802 |
Giải nhì |
75436 |
Giải ba |
29830 45178 |
Giải tư |
14624 54489 23028 88275 82611 10892 67451 |
Giải năm |
7709 |
Giải sáu |
1348 6535 3730 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 2,4,9 | 1,5 | 1 | 1 | 0,9 | 2 | 4,8 | | 3 | 02,5,6 | 0,2 | 4 | 8 | 3,5,7 | 5 | 0,1,5 | 3 | 6 | | | 7 | 5,8 | 2,4,7 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
262411 |
Giải nhất |
87949 |
Giải nhì |
64780 |
Giải ba |
72832 50804 |
Giải tư |
59283 48788 21207 65383 23798 90214 26875 |
Giải năm |
1760 |
Giải sáu |
2475 1189 9859 |
Giải bảy |
413 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4,7 | 1 | 1 | 1,3,4 | 3 | 2 | 3 | 1,2,82 | 3 | 2 | 0,1 | 4 | 9 | 72 | 5 | 9 | | 6 | 0 | 0 | 7 | 52 | 8,9 | 8 | 0,32,8,9 | 4,5,8 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
906362 |
Giải nhất |
40530 |
Giải nhì |
69121 |
Giải ba |
12968 09384 |
Giải tư |
62108 05006 07574 97902 08396 12906 50616 |
Giải năm |
2491 |
Giải sáu |
6174 3306 5913 |
Giải bảy |
525 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,63,8 | 2,9 | 1 | 3,6 | 0,6 | 2 | 1,5 | 1 | 3 | 0 | 72,8 | 4 | | 2 | 5 | | 03,1,9 | 6 | 2,8 | | 7 | 42 | 0,6,9 | 8 | 4 | | 9 | 1,6,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
997167 |
Giải nhất |
65101 |
Giải nhì |
15646 |
Giải ba |
83337 05859 |
Giải tư |
47984 90108 33892 98855 50156 48687 94174 |
Giải năm |
8863 |
Giải sáu |
2928 9870 5564 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | | 9 | 2 | 8 | 3,6 | 3 | 3,7 | 6,7,8 | 4 | 6 | 5 | 5 | 5,6,9 | 4,5,9 | 6 | 3,4,7 | 3,6,8 | 7 | 0,4 | 0,2 | 8 | 4,7 | 5 | 9 | 2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
757959 |
Giải nhất |
15455 |
Giải nhì |
42228 |
Giải ba |
60024 07154 |
Giải tư |
89566 77926 25135 22558 93896 30492 16746 |
Giải năm |
4205 |
Giải sáu |
0718 9268 5401 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 8 | 9 | 2 | 4,6,8 | | 3 | 5 | 2,5 | 4 | 6 | 0,3,5 | 5 | 4,5,8,9 | 2,4,6,9 | 6 | 6,8 | 7 | 7 | 7 | 1,2,5,6 | 8 | 0 | 5 | 9 | 2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
907600 |
Giải nhất |
73682 |
Giải nhì |
10227 |
Giải ba |
64400 69669 |
Giải tư |
41344 89608 48238 52398 11735 14516 60722 |
Giải năm |
5515 |
Giải sáu |
0674 9215 5517 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,8 | | 1 | 52,6,7 | 2,8 | 2 | 2,7 | 9 | 3 | 5,8 | 4,7 | 4 | 4 | 12,3,5 | 5 | 5 | 1 | 6 | 9 | 1,2 | 7 | 4 | 0,3,9 | 8 | 2 | 6 | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|