|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
587791 |
Giải nhất |
14596 |
Giải nhì |
70831 |
Giải ba |
36876 82977 |
Giải tư |
20325 35709 40877 70887 38817 73101 83654 |
Giải năm |
8388 |
Giải sáu |
3462 6780 3187 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,9 | 0,3,9 | 1 | 7 | 6 | 2 | 5 | | 3 | 1 | 5 | 4 | | 2 | 5 | 4 | 7,9 | 6 | 2 | 1,72,82 | 7 | 6,72,9 | 8 | 8 | 0,72,8 | 0,7 | 9 | 0,1,6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
420736 |
Giải nhất |
63230 |
Giải nhì |
31006 |
Giải ba |
56205 37866 |
Giải tư |
09709 55270 45398 95797 55829 19794 19531 |
Giải năm |
6603 |
Giải sáu |
4209 0473 0138 |
Giải bảy |
985 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,5,6,92 | 3,9 | 1 | | | 2 | 9 | 0,7 | 3 | 0,1,6,8 | 9 | 4 | | 0,8 | 5 | | 0,3,6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 0,3 | 3,9 | 8 | 5 | 02,2 | 9 | 1,4,7,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
234196 |
Giải nhất |
47687 |
Giải nhì |
09434 |
Giải ba |
82744 43600 |
Giải tư |
69717 88728 08362 27136 16643 65550 62519 |
Giải năm |
5948 |
Giải sáu |
3774 0339 5988 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,8 | 0 | 0 | | 1 | 7,9 | 6 | 2 | 0,8 | 4 | 3 | 4,6,9 | 3,4,7 | 4 | 3,4,8 | | 5 | 0 | 3,9 | 6 | 2 | 1,8 | 7 | 4 | 2,4,8 | 8 | 0,7,8 | 1,3 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
038803 |
Giải nhất |
75126 |
Giải nhì |
74117 |
Giải ba |
81332 55847 |
Giải tư |
52352 38662 49709 95112 31756 41837 86215 |
Giải năm |
3263 |
Giải sáu |
5726 8644 0596 |
Giải bảy |
434 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | | 1 | 2,5,7 | 1,3,5,6 | 2 | 63 | 0,6 | 3 | 2,4,7 | 3,4 | 4 | 4,7 | 1 | 5 | 2,6 | 23,5,9 | 6 | 2,3 | 1,3,4 | 7 | | | 8 | | 0 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
702122 |
Giải nhất |
56142 |
Giải nhì |
21750 |
Giải ba |
12052 62770 |
Giải tư |
53319 74400 23403 66799 16471 18230 51818 |
Giải năm |
3116 |
Giải sáu |
9217 3863 7261 |
Giải bảy |
896 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,7 | 0 | 0,3 | 6,7 | 1 | 6,7,8,9 | 2,4,5 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 0 | | 4 | 2 | | 5 | 0,2 | 1,9 | 6 | 1,3 | 1,9 | 7 | 0,1 | 1 | 8 | | 1,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
905621 |
Giải nhất |
66184 |
Giải nhì |
95853 |
Giải ba |
47684 51530 |
Giải tư |
33224 15734 10190 76307 88553 09441 99024 |
Giải năm |
8246 |
Giải sáu |
6432 1507 3834 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 72 | 2,4,6,8 | 1 | | 3 | 2 | 1,42 | 52 | 3 | 0,2,42 | 22,32,82 | 4 | 1,6 | | 5 | 32 | 4 | 6 | 1 | 02 | 7 | | | 8 | 1,42 | | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|