|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
790577 |
Giải nhất |
21333 |
Giải nhì |
77814 |
Giải ba |
72243 05919 |
Giải tư |
23259 94566 30730 76800 70306 77190 25910 |
Giải năm |
1957 |
Giải sáu |
5659 6353 5290 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,92 | 0 | 0,6 | 2 | 1 | 0,4,9 | | 2 | 1 | 3,4,5,6 | 3 | 0,3 | 1 | 4 | 3 | | 5 | 3,7,92 | 0,6 | 6 | 3,6 | 5,7 | 7 | 7 | | 8 | | 1,52 | 9 | 02 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
955531 |
Giải nhất |
21042 |
Giải nhì |
85136 |
Giải ba |
06031 35015 |
Giải tư |
32275 61218 35903 73233 20954 20576 42403 |
Giải năm |
1811 |
Giải sáu |
3936 3400 2156 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,32,7 | 1,32 | 1 | 1,5,8 | 4 | 2 | | 02,3 | 3 | 12,3,62 | 5 | 4 | 2 | 1,7 | 5 | 4,6 | 32,5,7 | 6 | | 0 | 7 | 5,6 | 1 | 8 | 9 | 8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
628458 |
Giải nhất |
16747 |
Giải nhì |
09022 |
Giải ba |
75650 45774 |
Giải tư |
83253 44352 96232 56862 91527 77536 09198 |
Giải năm |
6312 |
Giải sáu |
6582 6409 0302 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,9 | | 1 | 2 | 0,1,2,3 5,6,8 | 2 | 2,5,7 | 5 | 3 | 2,6 | 7 | 4 | 6,7 | 2 | 5 | 0,2,3,8 | 3,4 | 6 | 2 | 2,4 | 7 | 4 | 5,9 | 8 | 2 | 0 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
753493 |
Giải nhất |
65953 |
Giải nhì |
00244 |
Giải ba |
58293 92586 |
Giải tư |
14915 45082 97932 16291 56494 80333 25607 |
Giải năm |
7735 |
Giải sáu |
6702 1869 3247 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 9 | 1 | 5 | 0,3,8 | 2 | | 3,5,92 | 3 | 2,3,5,8 | 4,9 | 4 | 4,7 | 1,3 | 5 | 3 | 8 | 6 | 9 | 0,4 | 7 | | 3,8 | 8 | 2,6,8 | 6 | 9 | 1,32,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
556335 |
Giải nhất |
87781 |
Giải nhì |
88302 |
Giải ba |
67622 21087 |
Giải tư |
69578 97301 16071 44065 92879 15034 44512 |
Giải năm |
3762 |
Giải sáu |
2422 7656 4961 |
Giải bảy |
023 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2 | 0,6,7,8 | 1 | 2 | 0,1,22,6 | 2 | 22,3 | 2 | 3 | 4,5 | 3,8 | 4 | | 3,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 1,2,5 | 8 | 7 | 1,8,9 | 7 | 8 | 1,4,7 | 7 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
401947 |
Giải nhất |
57645 |
Giải nhì |
33633 |
Giải ba |
63950 74798 |
Giải tư |
45653 92106 66011 69585 98579 24947 24149 |
Giải năm |
1620 |
Giải sáu |
0573 1709 2263 |
Giải bảy |
399 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 6,9 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 0 | 3,5,6,7 | 3 | 3 | | 4 | 52,72,9 | 42,8 | 5 | 0,3 | 0 | 6 | 3 | 42 | 7 | 3,9 | 9 | 8 | 5 | 0,4,7,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
893626 |
Giải nhất |
88954 |
Giải nhì |
32335 |
Giải ba |
45956 22157 |
Giải tư |
73461 86609 75046 24715 37418 17322 18899 |
Giải năm |
0741 |
Giải sáu |
7622 2519 9754 |
Giải bảy |
469 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 4,6 | 1 | 5,8,9 | 22 | 2 | 22,6 | | 3 | 4,5 | 3,52 | 4 | 1,6 | 1,3 | 5 | 42,6,7 | 2,4,5 | 6 | 1,9 | 5 | 7 | | 1 | 8 | | 0,1,6,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
238040 |
Giải nhất |
36040 |
Giải nhì |
97847 |
Giải ba |
50600 71814 |
Giải tư |
58722 24259 35218 12587 52220 59126 40221 |
Giải năm |
8964 |
Giải sáu |
5481 5075 6139 |
Giải bảy |
122 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42,6 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | 4,8 | 22 | 2 | 0,1,22,6 | | 3 | 9 | 1,6 | 4 | 02,7 | 7 | 5 | 9 | 2 | 6 | 0,4 | 4,8 | 7 | 5 | 1 | 8 | 1,7 | 3,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|