|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
13049 |
Giải nhất |
06479 |
Giải nhì |
19956 |
Giải ba |
90841 60968 |
Giải tư |
00068 01907 34681 80241 19582 61949 00257 |
Giải năm |
3953 |
Giải sáu |
8938 6384 0709 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7,9 | 42,8 | 1 | | 8 | 2 | | 5 | 3 | 8 | 8 | 4 | 12,92 | | 5 | 3,6,7 | 5,7 | 6 | 82 | 0,5 | 7 | 6,9 | 3,62 | 8 | 1,2,4 | 0,42,7 | 9 | 0 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
68121 |
Giải nhất |
96297 |
Giải nhì |
54620 |
Giải ba |
88731 27374 |
Giải tư |
60988 10427 78464 96904 21237 60036 33392 |
Giải năm |
4932 |
Giải sáu |
0541 4386 5947 |
Giải bảy |
151 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 2,3,4,5 | 1 | | 3,9 | 2 | 0,1,7 | | 3 | 1,2,6,7 | 0,6,7 | 4 | 1,7 | | 5 | 1,8 | 3,8 | 6 | 4 | 2,3,4,9 | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 6,8 | | 9 | 2,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
18205 |
Giải nhất |
59790 |
Giải nhì |
26737 |
Giải ba |
47614 63450 |
Giải tư |
61405 36495 16396 64061 28789 33982 46311 |
Giải năm |
7085 |
Giải sáu |
0200 4987 4493 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,52 | 12,6 | 1 | 12,4 | 3,8 | 2 | | 9 | 3 | 2,7 | 1 | 4 | | 02,8,9 | 5 | 0 | 9 | 6 | 1 | 3,8 | 7 | | | 8 | 2,5,7,9 | 8 | 9 | 0,3,5,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
55866 |
Giải nhất |
25428 |
Giải nhì |
24948 |
Giải ba |
05214 67916 |
Giải tư |
65609 84088 97408 54410 41938 61736 12994 |
Giải năm |
4286 |
Giải sáu |
4492 5973 6119 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8,92 | | 1 | 0,4,6,9 | 9 | 2 | 8 | 7 | 3 | 6,8 | 1,5,9 | 4 | 8 | | 5 | 4 | 1,3,6,8 | 6 | 6 | | 7 | 3 | 0,2,3,4 8 | 8 | 6,8 | 02,1 | 9 | 2,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
72833 |
Giải nhất |
22617 |
Giải nhì |
63343 |
Giải ba |
83142 14168 |
Giải tư |
78759 79216 06651 45414 72810 00255 67238 |
Giải năm |
1754 |
Giải sáu |
9554 3878 0772 |
Giải bảy |
434 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 5 | 1 | 0,4,62,7 | 4,7 | 2 | | 3,4 | 3 | 3,4,8 | 1,3,52 | 4 | 2,3 | 5 | 5 | 1,42,5,9 | 12 | 6 | 8 | 1 | 7 | 2,8 | 3,6,7 | 8 | | 5 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
28310 |
Giải nhất |
45030 |
Giải nhì |
33990 |
Giải ba |
60728 76373 |
Giải tư |
62269 00621 34428 34754 09043 74011 81347 |
Giải năm |
5560 |
Giải sáu |
9198 4776 5330 |
Giải bảy |
508 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6,9 | 0 | 8 | 1,2 | 1 | 0,1 | 2 | 2 | 1,2,82 | 4,7 | 3 | 02 | 5 | 4 | 3,7 | | 5 | 4 | 7 | 6 | 0,9 | 4 | 7 | 3,6 | 0,22,9 | 8 | | 6 | 9 | 0,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
54143 |
Giải nhất |
84116 |
Giải nhì |
77842 |
Giải ba |
20835 57842 |
Giải tư |
87409 00790 85386 26497 32509 85748 49193 |
Giải năm |
7730 |
Giải sáu |
2588 6657 0512 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 1,92 | 0 | 1 | 2,6 | 1,42 | 2 | 0 | 4,9 | 3 | 0,5 | | 4 | 22,3,8 | 3 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | | 5,9 | 7 | | 4,8 | 8 | 6,8 | 02 | 9 | 0,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|