|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
46994 |
Giải nhất |
39578 |
Giải nhì |
97265 |
Giải ba |
18336 28450 |
Giải tư |
82762 08190 67813 19241 09652 42696 81254 |
Giải năm |
8313 |
Giải sáu |
9019 8575 5402 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2 | 1,4 | 1 | 1,32,9 | 0,5,6 | 2 | | 12 | 3 | 62 | 5,9 | 4 | 1 | 6,7 | 5 | 0,2,4 | 32,9 | 6 | 2,5 | | 7 | 5,8 | 7 | 8 | | 1 | 9 | 0,4,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
91250 |
Giải nhất |
61885 |
Giải nhì |
50696 |
Giải ba |
67182 24533 |
Giải tư |
79086 08091 70923 41108 61546 67044 03232 |
Giải năm |
1304 |
Giải sáu |
8276 5922 7564 |
Giải bảy |
619 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,4,8 | 9 | 1 | 9 | 0,2,3,8 | 2 | 2,3 | 2,3 | 3 | 2,3 | 0,4,6 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 0 | 4,7,8,9 | 6 | 4 | | 7 | 6 | 0 | 8 | 2,5,6 | 1 | 9 | 1,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
20403 |
Giải nhất |
56388 |
Giải nhì |
61541 |
Giải ba |
45564 33237 |
Giải tư |
86673 99178 12801 24431 85038 98533 40425 |
Giải năm |
7465 |
Giải sáu |
2591 4193 9407 |
Giải bảy |
383 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,7 | 0,32,4,9 | 1 | | | 2 | 5 | 0,3,7,8 9 | 3 | 12,3,7,8 | 6 | 4 | 1 | 2,6 | 5 | | | 6 | 4,5 | 0,3 | 7 | 3,8 | 3,7,8 | 8 | 3,8 | | 9 | 1,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
93531 |
Giải nhất |
31726 |
Giải nhì |
67773 |
Giải ba |
01394 35230 |
Giải tư |
42494 71648 20955 38467 61290 80559 34993 |
Giải năm |
4409 |
Giải sáu |
1431 5379 3737 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 9 | 32 | 1 | | | 2 | 3,6 | 2,7,9 | 3 | 0,12,7 | 92 | 4 | 8,9 | 5 | 5 | 5,9 | 2 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 3,9 | 4 | 8 | | 0,4,5,7 | 9 | 0,3,42 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
42161 |
Giải nhất |
00042 |
Giải nhì |
23256 |
Giải ba |
61581 23399 |
Giải tư |
09268 31491 34492 17519 45358 09842 17251 |
Giải năm |
2789 |
Giải sáu |
4924 5142 6217 |
Giải bảy |
668 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 5,6,8,9 | 1 | 7,9 | 43,9 | 2 | 4 | | 3 | | 2 | 4 | 23 | | 5 | 1,6,8 | 5 | 6 | 1,82 | 1 | 7 | | 5,62 | 8 | 1,9 | 1,8,9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
60096 |
Giải nhất |
53507 |
Giải nhì |
61118 |
Giải ba |
62359 86941 |
Giải tư |
92470 61030 09868 70471 42175 34137 11436 |
Giải năm |
6446 |
Giải sáu |
2552 6382 3925 |
Giải bảy |
491 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7 | 4,7,9 | 1 | 8 | 5,8 | 2 | 5 | | 3 | 0,6,72 | | 4 | 1,6 | 2,7 | 5 | 2,9 | 3,4,9 | 6 | 8 | 0,32 | 7 | 0,1,5 | 1,6 | 8 | 2 | 5 | 9 | 1,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
40067 |
Giải nhất |
51312 |
Giải nhì |
84167 |
Giải ba |
98973 21738 |
Giải tư |
50904 44933 63551 88468 93137 82744 46949 |
Giải năm |
4276 |
Giải sáu |
5082 8060 5367 |
Giải bảy |
242 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 5 | 1 | 2 | 1,4,8 | 2 | | 3,7,9 | 3 | 3,7,8 | 0,4 | 4 | 2,4,9 | | 5 | 1 | 7 | 6 | 0,73,8 | 3,63 | 7 | 3,6 | 3,6 | 8 | 2 | 4 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|