|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
07980 |
Giải nhất |
89649 |
Giải nhì |
55206 |
Giải ba |
56412 43089 |
Giải tư |
69958 58348 16387 89221 43947 16468 81349 |
Giải năm |
2899 |
Giải sáu |
4849 1115 4298 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 2 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 1 | | 3 | | | 4 | 7,82,93 | 1 | 5 | 8 | 0,6 | 6 | 6,8 | 4,8 | 7 | | 42,5,6,9 | 8 | 0,7,9 | 43,8,9 | 9 | 8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
64257 |
Giải nhất |
22849 |
Giải nhì |
23065 |
Giải ba |
63165 96422 |
Giải tư |
32688 48003 11167 59235 49600 97169 85941 |
Giải năm |
6723 |
Giải sáu |
9662 8074 8823 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3 | 4 | 1 | | 2,6 | 2 | 2,32 | 0,22 | 3 | 5 | 7 | 4 | 1,5,9 | 3,4,62 | 5 | 7 | 9 | 6 | 2,52,7,9 | 5,6 | 7 | 4 | 8 | 8 | 8 | 4,6 | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
23547 |
Giải nhất |
43333 |
Giải nhì |
49026 |
Giải ba |
13438 16979 |
Giải tư |
55570 82842 96301 17186 49609 23454 22061 |
Giải năm |
2221 |
Giải sáu |
2384 8067 9306 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6,9 | 0,2,6 | 1 | | 4 | 2 | 1,6 | 32 | 3 | 32,8 | 5,8 | 4 | 2,7 | 5 | 5 | 4,5 | 0,2,8 | 6 | 1,7 | 4,6 | 7 | 0,9 | 3 | 8 | 4,6 | 0,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
94043 |
Giải nhất |
29402 |
Giải nhì |
59878 |
Giải ba |
22788 90440 |
Giải tư |
62203 61207 72347 03789 74930 88316 10688 |
Giải năm |
7349 |
Giải sáu |
3324 1048 8872 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2,3,6,7 | | 1 | 6 | 0,7 | 2 | 4 | 0,4 | 3 | 0 | 2 | 4 | 0,3,7,8 9 | | 5 | | 0,1 | 6 | | 0,4,8 | 7 | 2,8 | 4,7,82 | 8 | 7,82,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
27571 |
Giải nhất |
80455 |
Giải nhì |
01724 |
Giải ba |
27793 47388 |
Giải tư |
10156 10403 16957 92847 27861 25857 71525 |
Giải năm |
9199 |
Giải sáu |
6079 2516 1496 |
Giải bảy |
612 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 6,7 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 4,5 | 0,9 | 3 | | 2 | 4 | 7 | 2,5 | 5 | 5,6,72 | 1,5,8,9 | 6 | 1 | 4,52 | 7 | 1,9 | 8 | 8 | 6,8 | 7,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
50301 |
Giải nhất |
27260 |
Giải nhì |
81853 |
Giải ba |
87178 69489 |
Giải tư |
59928 13204 03061 64958 42959 62691 01289 |
Giải năm |
1251 |
Giải sáu |
2617 1094 9418 |
Giải bảy |
201 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,4 | 02,2,5,6 9 | 1 | 7,8 | | 2 | 1,8 | 5 | 3 | | 0,9 | 4 | | | 5 | 1,3,8,9 | | 6 | 0,1 | 1 | 7 | 8 | 1,2,5,7 | 8 | 92 | 5,82 | 9 | 1,4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
28270 |
Giải nhất |
18639 |
Giải nhì |
54680 |
Giải ba |
33599 92246 |
Giải tư |
65302 17811 75176 79234 09425 63497 59808 |
Giải năm |
4488 |
Giải sáu |
5834 4984 8113 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 2,8 | 1 | 1 | 1,3,4 | 0 | 2 | 5 | 1 | 3 | 42,9 | 1,32,8 | 4 | 6 | 2 | 5 | | 4,7 | 6 | | 7,9 | 7 | 0,6,7 | 0,8 | 8 | 0,4,8 | 3,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|