|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
22138 |
Giải nhất |
45198 |
Giải nhì |
45772 |
Giải ba |
95867 61530 |
Giải tư |
11081 74015 30718 29100 27267 83967 20420 |
Giải năm |
4094 |
Giải sáu |
2253 5913 8248 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0 | 8 | 1 | 3,5,8 | 7 | 2 | 0 | 1,5 | 3 | 0,8 | 9 | 4 | 8 | 1 | 5 | 3 | | 6 | 73 | 63 | 7 | 0,2,8 | 1,3,4,7 9 | 8 | 1 | | 9 | 4,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
07265 |
Giải nhất |
96785 |
Giải nhì |
36347 |
Giải ba |
08832 60155 |
Giải tư |
77912 35190 92030 03650 60871 01710 47107 |
Giải năm |
0147 |
Giải sáu |
8147 6331 3937 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,9 | 0 | 7 | 3,72 | 1 | 0,2 | 1,3 | 2 | | | 3 | 0,1,2,5 7 | | 4 | 73 | 3,5,6,8 | 5 | 0,5 | | 6 | 5 | 0,3,43 | 7 | 12 | | 8 | 5 | | 9 | 0 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
07909 |
Giải nhất |
22677 |
Giải nhì |
09315 |
Giải ba |
14448 62091 |
Giải tư |
27266 57500 37742 40024 71481 80574 09472 |
Giải năm |
6549 |
Giải sáu |
5347 2451 3022 |
Giải bảy |
702 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 5,8,9 | 1 | 5 | 0,2,4,7 | 2 | 2,4 | | 3 | | 2,7,9 | 4 | 2,7,8,9 | 1 | 5 | 1 | 6 | 6 | 6 | 4,7 | 7 | 2,4,7 | 4 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 1,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
61970 |
Giải nhất |
81170 |
Giải nhì |
42817 |
Giải ba |
79594 76299 |
Giải tư |
58960 75894 06349 90733 33056 88208 59132 |
Giải năm |
5812 |
Giải sáu |
7796 0194 3806 |
Giải bảy |
894 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,72 | 0 | 6,8 | | 1 | 0,2,7 | 1,3 | 2 | | 3 | 3 | 2,3 | 94 | 4 | 9 | | 5 | 6 | 0,5,9 | 6 | 0 | 1 | 7 | 02 | 0 | 8 | | 4,9 | 9 | 44,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
73932 |
Giải nhất |
71523 |
Giải nhì |
82110 |
Giải ba |
17523 78099 |
Giải tư |
63473 81928 70447 54733 96926 72681 66991 |
Giải năm |
3004 |
Giải sáu |
4102 1091 3772 |
Giải bảy |
156 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4 | 8,92 | 1 | 0 | 0,3,7 | 2 | 32,6,8 | 22,3,7 | 3 | 2,3 | 0 | 4 | 7 | | 5 | 6 | 2,5 | 6 | | 4 | 7 | 2,3,8 | 2,7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 12,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
18645 |
Giải nhất |
11756 |
Giải nhì |
87726 |
Giải ba |
41044 89998 |
Giải tư |
50739 96125 27213 67855 33644 41998 90347 |
Giải năm |
1545 |
Giải sáu |
4081 0558 9028 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 8 | 1 | 3 | | 2 | 52,62,8 | 1 | 3 | 9 | 42 | 4 | 42,52,7 | 22,42,5 | 5 | 5,6,8 | 22,5 | 6 | | 4 | 7 | | 2,5,92 | 8 | 1 | 3 | 9 | 82 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
39685 |
Giải nhất |
08024 |
Giải nhì |
89695 |
Giải ba |
22143 17083 |
Giải tư |
43697 06819 57943 40040 71584 64485 51913 |
Giải năm |
7587 |
Giải sáu |
2447 1928 8669 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | | 1 | 3,9 | 3 | 2 | 3,4,8 | 1,2,42,8 | 3 | 2 | 2,8 | 4 | 0,32,7 | 82,9 | 5 | | | 6 | 9 | 4,8,9 | 7 | | 2 | 8 | 3,4,52,7 | 1,6 | 9 | 5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|