|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
90721 |
Giải nhất |
05048 |
Giải nhì |
00320 |
Giải ba |
20497 95885 |
Giải tư |
41790 76926 41552 49898 45251 83283 59922 |
Giải năm |
5072 |
Giải sáu |
5625 4046 8806 |
Giải bảy |
005 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 4,5,6 | 2,5 | 1 | | 2,5,7 | 2 | 0,1,2,5 6 | 8 | 3 | | 0 | 4 | 6,8 | 0,2,8 | 5 | 1,2 | 0,2,4 | 6 | | 9 | 7 | 2 | 4,9 | 8 | 3,5 | | 9 | 0,7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
85708 |
Giải nhất |
10077 |
Giải nhì |
66007 |
Giải ba |
63790 87521 |
Giải tư |
28468 61792 79320 22342 07948 27894 88158 |
Giải năm |
1767 |
Giải sáu |
5521 8115 6349 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 72,8 | 22 | 1 | 5 | 4,9 | 2 | 0,12 | | 3 | | 9 | 4 | 2,8,9 | 1 | 5 | 8 | | 6 | 7,8 | 02,6,7 | 7 | 7,9 | 0,4,5,6 | 8 | | 4,7 | 9 | 0,2,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
34663 |
Giải nhất |
64084 |
Giải nhì |
86887 |
Giải ba |
28212 77226 |
Giải tư |
71084 33337 32767 99451 37692 11541 26208 |
Giải năm |
5159 |
Giải sáu |
1651 4836 1644 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 4,52 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 6 | 6 | 3 | 6,7 | 4,82 | 4 | 1,4,5 | 4 | 5 | 12,92 | 2,3 | 6 | 3,7 | 3,6,8 | 7 | | 0 | 8 | 42,7 | 52 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
01490 |
Giải nhất |
34260 |
Giải nhì |
28335 |
Giải ba |
78254 34606 |
Giải tư |
86001 55598 15748 33153 95354 02698 86669 |
Giải năm |
9405 |
Giải sáu |
5360 6623 0058 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7,9 | 0 | 1,5,6 | 0 | 1 | | | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 5 | 52 | 4 | 8 | 0,3 | 5 | 3,42,8 | 0,7 | 6 | 02,9 | | 7 | 0,6 | 4,5,92 | 8 | | 6 | 9 | 0,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
89176 |
Giải nhất |
56225 |
Giải nhì |
58599 |
Giải ba |
53082 23541 |
Giải tư |
53211 38929 61152 06891 48786 58413 65232 |
Giải năm |
0140 |
Giải sáu |
3665 8555 3603 |
Giải bảy |
481 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 1,4,8,9 | 1 | 1,3 | 3,5,8 | 2 | 5,9 | 0,1 | 3 | 2 | | 4 | 0,1 | 2,52,6 | 5 | 2,52 | 7,8 | 6 | 5 | | 7 | 6 | | 8 | 1,2,6 | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
68235 |
Giải nhất |
99117 |
Giải nhì |
39632 |
Giải ba |
90133 51488 |
Giải tư |
92243 34775 08469 78249 68847 13747 83430 |
Giải năm |
5828 |
Giải sáu |
9166 3304 5635 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | | 1 | 7 | 3 | 2 | 8 | 32,4 | 3 | 0,2,32,52 | 0 | 4 | 3,72,9 | 32,7 | 5 | 0 | 6 | 6 | 6,9 | 1,42 | 7 | 5 | 2,8 | 8 | 8 | 4,6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
23960 |
Giải nhất |
36472 |
Giải nhì |
79097 |
Giải ba |
83734 74189 |
Giải tư |
00424 65564 22451 40735 20009 75767 36969 |
Giải năm |
1919 |
Giải sáu |
9132 5403 0019 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,9 | 5 | 1 | 92 | 3,7 | 2 | 4 | 0 | 3 | 2,4,5 | 2,3,6 | 4 | | 3,8 | 5 | 1 | | 6 | 0,4,7,9 | 6,9 | 7 | 2 | | 8 | 0,5,9 | 0,12,6,8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|