|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
01490 |
Giải nhất |
34260 |
Giải nhì |
28335 |
Giải ba |
78254 34606 |
Giải tư |
86001 55598 15748 33153 95354 02698 86669 |
Giải năm |
9405 |
Giải sáu |
5360 6623 0058 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7,9 | 0 | 1,5,6 | 0 | 1 | | | 2 | 3 | 2,5 | 3 | 5 | 52 | 4 | 8 | 0,3 | 5 | 3,42,8 | 0,7 | 6 | 02,9 | | 7 | 0,6 | 4,5,92 | 8 | | 6 | 9 | 0,82 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
89176 |
Giải nhất |
56225 |
Giải nhì |
58599 |
Giải ba |
53082 23541 |
Giải tư |
53211 38929 61152 06891 48786 58413 65232 |
Giải năm |
0140 |
Giải sáu |
3665 8555 3603 |
Giải bảy |
481 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 1,4,8,9 | 1 | 1,3 | 3,5,8 | 2 | 5,9 | 0,1 | 3 | 2 | | 4 | 0,1 | 2,52,6 | 5 | 2,52 | 7,8 | 6 | 5 | | 7 | 6 | | 8 | 1,2,6 | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
68235 |
Giải nhất |
99117 |
Giải nhì |
39632 |
Giải ba |
90133 51488 |
Giải tư |
92243 34775 08469 78249 68847 13747 83430 |
Giải năm |
5828 |
Giải sáu |
9166 3304 5635 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | | 1 | 7 | 3 | 2 | 8 | 32,4 | 3 | 0,2,32,52 | 0 | 4 | 3,72,9 | 32,7 | 5 | 0 | 6 | 6 | 6,9 | 1,42 | 7 | 5 | 2,8 | 8 | 8 | 4,6 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
23960 |
Giải nhất |
36472 |
Giải nhì |
79097 |
Giải ba |
83734 74189 |
Giải tư |
00424 65564 22451 40735 20009 75767 36969 |
Giải năm |
1919 |
Giải sáu |
9132 5403 0019 |
Giải bảy |
785 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,9 | 5 | 1 | 92 | 3,7 | 2 | 4 | 0 | 3 | 2,4,5 | 2,3,6 | 4 | | 3,8 | 5 | 1 | | 6 | 0,4,7,9 | 6,9 | 7 | 2 | | 8 | 0,5,9 | 0,12,6,8 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
43212 |
Giải nhất |
61090 |
Giải nhì |
94906 |
Giải ba |
12892 48104 |
Giải tư |
74781 23309 19908 39532 88329 30175 27467 |
Giải năm |
0612 |
Giải sáu |
4594 5119 7758 |
Giải bảy |
355 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,8,9 | 8 | 1 | 22,9 | 12,3,5,9 | 2 | 9 | | 3 | 2 | 0,9 | 4 | | 5,7 | 5 | 2,5,8 | 0 | 6 | 7 | 6 | 7 | 5 | 0,5 | 8 | 1 | 0,1,2 | 9 | 0,2,4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
66863 |
Giải nhất |
78838 |
Giải nhì |
67999 |
Giải ba |
59337 18453 |
Giải tư |
09783 03116 07023 50622 92335 55063 83251 |
Giải năm |
0548 |
Giải sáu |
4692 7414 0241 |
Giải bảy |
529 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,5 | 1 | 4,6 | 2,9 | 2 | 2,3,92 | 2,5,62,8 | 3 | 5,7,8 | 1 | 4 | 1,8 | 3 | 5 | 1,3 | 1 | 6 | 32 | 3 | 7 | | 3,4 | 8 | 3 | 22,9 | 9 | 2,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|