|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
99214 |
Giải nhất |
20253 |
Giải nhì |
26171 |
Giải ba |
43790 37961 |
Giải tư |
67527 71963 95757 18707 24672 52894 92681 |
Giải năm |
2473 |
Giải sáu |
0069 5854 4674 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 6,7,8 | 1 | 4 | 7 | 2 | 7 | 5,6,7 | 3 | | 1,5,7,9 | 4 | | | 5 | 3,4,7 | | 6 | 1,3,92 | 0,2,5 | 7 | 1,2,3,4 | | 8 | 1,9 | 62,8 | 9 | 0,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
57672 |
Giải nhất |
57168 |
Giải nhì |
90255 |
Giải ba |
63269 93174 |
Giải tư |
76326 80231 55065 26741 54323 17203 55726 |
Giải năm |
0634 |
Giải sáu |
5364 9346 8092 |
Giải bảy |
817 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,4,9 | 1 | 7 | 7,9 | 2 | 3,62 | 0,2 | 3 | 1,4 | 3,6,7 | 4 | 1,6 | 5,6 | 5 | 5 | 22,4 | 6 | 4,5,8,9 | 1 | 7 | 2,4 | 6 | 8 | | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
04469 |
Giải nhất |
65683 |
Giải nhì |
79944 |
Giải ba |
65552 25887 |
Giải tư |
54495 82472 98764 06802 70131 59591 44909 |
Giải năm |
4052 |
Giải sáu |
7736 9669 2113 |
Giải bảy |
221 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 2,3,9 | 1 | 3 | 0,52,7 | 2 | 1 | 1,8 | 3 | 1,6 | 4,6 | 4 | 4 | 9 | 5 | 22 | 3 | 6 | 4,7,92 | 6,8 | 7 | 2 | | 8 | 3,7 | 0,62 | 9 | 1,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
83233 |
Giải nhất |
20848 |
Giải nhì |
70883 |
Giải ba |
27378 25245 |
Giải tư |
28359 96848 06076 99994 16981 84941 01241 |
Giải năm |
3821 |
Giải sáu |
3921 9186 2797 |
Giải bảy |
248 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 22,42,8 | 1 | | | 2 | 12 | 3,8 | 3 | 0,3 | 9 | 4 | 12,5,83 | 4 | 5 | 9 | 7,8 | 6 | | 9 | 7 | 6,8 | 43,7 | 8 | 1,3,6 | 5 | 9 | 4,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
25012 |
Giải nhất |
18653 |
Giải nhì |
82937 |
Giải ba |
40021 09700 |
Giải tư |
84852 14881 09311 81692 80343 41476 06036 |
Giải năm |
7418 |
Giải sáu |
1948 4216 1822 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,2,8 | 1 | 1,2,6,8 | 1,2,5,9 | 2 | 1,2 | 4,5 | 3 | 6,7 | | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 2,3 | 1,3,7 | 6 | | 3 | 7 | 6 | 1,4 | 8 | 0,1,5 | | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
39128 |
Giải nhất |
40141 |
Giải nhì |
91319 |
Giải ba |
05088 21201 |
Giải tư |
70926 72489 87434 13150 87344 75927 24790 |
Giải năm |
6970 |
Giải sáu |
0800 1955 9915 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7,9 | 0 | 0,1 | 0,4 | 1 | 5,9 | 4,7 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 4 | 3,4 | 4 | 1,2,4 | 1,5 | 5 | 0,5 | 2 | 6 | | 2 | 7 | 0,2 | 2,8 | 8 | 8,9 | 1,8 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
01283 |
Giải nhất |
49888 |
Giải nhì |
49984 |
Giải ba |
36304 56861 |
Giải tư |
11571 80111 21897 45783 49273 75420 55107 |
Giải năm |
2209 |
Giải sáu |
9287 2722 9352 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,7,9 | 1,6,7 | 1 | 1 | 2,52 | 2 | 0,2 | 7,82 | 3 | | 0,6,8 | 4 | | | 5 | 22 | | 6 | 1,4 | 0,8,9 | 7 | 1,3 | 8 | 8 | 32,4,7,8 | 0 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
39821 |
Giải nhất |
75098 |
Giải nhì |
75318 |
Giải ba |
95611 13863 |
Giải tư |
98871 39027 33826 28471 95339 47309 51135 |
Giải năm |
1113 |
Giải sáu |
7870 9908 9782 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 82,9 | 1,2,72 | 1 | 1,3,8 | 8 | 2 | 1,6,7 | 1,6 | 3 | 5,9 | | 4 | | 3 | 5 | 7 | 2 | 6 | 3 | 2,5 | 7 | 0,12 | 02,1,9 | 8 | 2 | 0,3 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|