|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
497572 |
Giải nhất |
45314 |
Giải nhì |
40017 |
Giải ba |
42096 68544 |
Giải tư |
16546 42677 15324 31614 60448 00631 76230 |
Giải năm |
7321 |
Giải sáu |
5494 6181 0638 |
Giải bảy |
781 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2,3,82 | 1 | 42,7 | 7 | 2 | 1,4 | | 3 | 0,1,8 | 12,2,4,9 | 4 | 4,6,8 | | 5 | | 4,9 | 6 | | 1,72 | 7 | 2,72 | 3,4 | 8 | 12 | | 9 | 4,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
463088 |
Giải nhất |
99158 |
Giải nhì |
39373 |
Giải ba |
09485 78794 |
Giải tư |
15571 75866 26974 08249 42217 73845 78546 |
Giải năm |
9784 |
Giải sáu |
0149 0192 8756 |
Giải bảy |
146 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7 | 1 | 7 | 9 | 2 | | 7 | 3 | 9 | 7,8,9 | 4 | 5,62,92 | 4,8 | 5 | 6,8 | 42,5,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 1,3,4 | 5,8 | 8 | 4,5,8 | 3,42 | 9 | 2,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
368993 |
Giải nhất |
11947 |
Giải nhì |
09032 |
Giải ba |
70563 31701 |
Giải tư |
42834 20201 84067 11289 82879 52847 22564 |
Giải năm |
5617 |
Giải sáu |
6869 9036 4320 |
Giải bảy |
989 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 12 | 02 | 1 | 7 | 3 | 2 | 0 | 6,9 | 3 | 2,4,6 | 3,6 | 4 | 72 | | 5 | 9 | 3 | 6 | 3,4,7,9 | 1,42,6 | 7 | 9 | | 8 | 92 | 5,6,7,82 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
741494 |
Giải nhất |
70651 |
Giải nhì |
44995 |
Giải ba |
96669 74475 |
Giải tư |
92305 54058 17603 80519 53392 56099 69741 |
Giải năm |
2992 |
Giải sáu |
4256 7226 5911 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 1,4,5 | 1 | 1,9 | 92 | 2 | 6 | 0,32 | 3 | 32 | 9 | 4 | 1 | 0,7,9 | 5 | 1,6,8 | 2,5 | 6 | 9 | | 7 | 5 | 5 | 8 | | 1,6,9 | 9 | 22,4,5,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
233971 |
Giải nhất |
81963 |
Giải nhì |
34745 |
Giải ba |
31522 46040 |
Giải tư |
04661 17189 42609 89656 64472 97925 54191 |
Giải năm |
5393 |
Giải sáu |
7410 3117 0968 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 9 | 6,7,9 | 1 | 0,7 | 2,7 | 2 | 2,5 | 6,9 | 3 | | | 4 | 0,5 | 2,4 | 5 | 6 | 5 | 6 | 1,3,8 | 1,9 | 7 | 1,2,8 | 6,7 | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 1,3,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
085401 |
Giải nhất |
22077 |
Giải nhì |
93324 |
Giải ba |
03163 97956 |
Giải tư |
13444 23727 04826 57789 07987 67572 91431 |
Giải năm |
2076 |
Giải sáu |
9902 4970 1129 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2 | 0,3 | 1 | | 0,5,7 | 2 | 4,6,7,9 | 6 | 3 | 1,5 | 2,4 | 4 | 4 | 3 | 5 | 2,6 | 2,5,7 | 6 | 3 | 2,7,8 | 7 | 0,2,6,7 | | 8 | 7,9 | 2,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
567457 |
Giải nhất |
92588 |
Giải nhì |
92314 |
Giải ba |
98327 22643 |
Giải tư |
26610 70538 39072 37054 60557 55406 87448 |
Giải năm |
4575 |
Giải sáu |
8503 3463 7140 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 3,5,6 | | 1 | 0,4 | 7 | 2 | 7 | 0,4,6 | 3 | 8 | 1,5 | 4 | 0,3,8 | 0,7 | 5 | 4,72 | 0 | 6 | 3 | 2,52 | 7 | 2,5 | 3,4,8 | 8 | 0,8 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|