|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
657990 |
Giải nhất |
11797 |
Giải nhì |
32760 |
Giải ba |
29056 89253 |
Giải tư |
64308 11295 84500 68038 80003 87220 67832 |
Giải năm |
6161 |
Giải sáu |
5867 1883 6220 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6,9 | 0 | 0,3,7,8 | 6 | 1 | | 3 | 2 | 02 | 0,5,8 | 3 | 2,8 | | 4 | | 9 | 5 | 3,6,7 | 5 | 6 | 0,1,7 | 0,5,6,9 | 7 | | 0,3 | 8 | 3 | | 9 | 0,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
951922 |
Giải nhất |
39232 |
Giải nhì |
93844 |
Giải ba |
34173 41738 |
Giải tư |
27923 83857 83809 58747 22687 98206 19472 |
Giải năm |
3526 |
Giải sáu |
0139 1879 3463 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | | 1 | 5 | 2,3,7 | 2 | 2,3,6 | 2,6,7 | 3 | 2,8,9 | 4 | 4 | 4,7 | 1 | 5 | 7 | 0,2 | 6 | 3 | 4,5,82 | 7 | 2,3,9 | 3 | 8 | 72 | 0,3,7 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
701171 |
Giải nhất |
59224 |
Giải nhì |
92964 |
Giải ba |
08151 22180 |
Giải tư |
11926 69375 49799 79689 81038 23558 65439 |
Giải năm |
1488 |
Giải sáu |
8228 5096 9246 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 5,7 | 1 | | | 2 | 4,6,8 | | 3 | 8,9 | 2,6 | 4 | 6 | 7 | 5 | 1,8 | 2,4,8,9 | 6 | 4 | 0 | 7 | 1,5 | 2,3,5,8 | 8 | 0,6,8,9 | 3,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
356800 |
Giải nhất |
89124 |
Giải nhì |
08323 |
Giải ba |
79043 04474 |
Giải tư |
51512 35362 40866 78698 69554 64881 07260 |
Giải năm |
4728 |
Giải sáu |
6694 7087 8532 |
Giải bảy |
163 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 8 | 1 | 2 | 1,3,6 | 2 | 3,4,8 | 2,4,6 | 3 | 2 | 2,5,7,9 | 4 | 3 | | 5 | 4 | 6 | 6 | 0,2,3,6 | 8 | 7 | 4 | 2,8,9 | 8 | 1,7,8 | | 9 | 4,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
873732 |
Giải nhất |
16656 |
Giải nhì |
03648 |
Giải ba |
64395 05004 |
Giải tư |
34245 40500 05466 15643 82586 74362 61175 |
Giải năm |
1573 |
Giải sáu |
3523 6138 2935 |
Giải bảy |
769 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | | 1 | | 3,6 | 2 | 3,7 | 2,4,7 | 3 | 2,5,8 | 0 | 4 | 3,5,8 | 3,4,7,9 | 5 | 6 | 5,6,8 | 6 | 2,6,9 | 2 | 7 | 3,5 | 3,4 | 8 | 6 | 6 | 9 | 5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
807860 |
Giải nhất |
69455 |
Giải nhì |
10492 |
Giải ba |
77798 72563 |
Giải tư |
49474 35020 19958 89876 83329 59158 32295 |
Giải năm |
4646 |
Giải sáu |
6487 2580 5418 |
Giải bảy |
547 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 6 | | 1 | 8 | 9 | 2 | 0,9 | 6 | 3 | | 7 | 4 | 6,7 | 5,9 | 5 | 5,82 | 0,4,7 | 6 | 0,3 | 4,8 | 7 | 4,6 | 1,52,9 | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 2,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|