|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
196372 |
Giải nhất |
84720 |
Giải nhì |
82611 |
Giải ba |
88608 35584 |
Giải tư |
42131 68975 68364 10032 37606 94247 01692 |
Giải năm |
5358 |
Giải sáu |
3066 6053 4655 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 6,8 | 1,3,7 | 1 | 1 | 3,7,9 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1,2 | 6,8 | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 3,5,8 | 0,6 | 6 | 0,4,6 | 4 | 7 | 1,2,5 | 0,5 | 8 | 4 | | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
189202 |
Giải nhất |
30209 |
Giải nhì |
71157 |
Giải ba |
43416 35602 |
Giải tư |
68731 36720 24333 13465 40207 29524 95494 |
Giải năm |
5037 |
Giải sáu |
6239 8974 1353 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 22,7,9 | 3 | 1 | 6 | 02 | 2 | 0,4 | 3,5 | 3 | 1,3,7,9 | 2,72,9 | 4 | | 6 | 5 | 3,7 | 1 | 6 | 0,5 | 0,3,5 | 7 | 42 | | 8 | | 0,3 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
267624 |
Giải nhất |
55982 |
Giải nhì |
33117 |
Giải ba |
24959 27961 |
Giải tư |
49523 11590 16823 72867 21607 04168 67856 |
Giải năm |
2999 |
Giải sáu |
6577 8317 4771 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 6,7 | 1 | 73 | 8 | 2 | 32,4,8 | 22 | 3 | | 2 | 4 | | | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 1,7,8 | 0,13,6,7 | 7 | 1,7 | 2,6 | 8 | 2 | 5,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
657990 |
Giải nhất |
11797 |
Giải nhì |
32760 |
Giải ba |
29056 89253 |
Giải tư |
64308 11295 84500 68038 80003 87220 67832 |
Giải năm |
6161 |
Giải sáu |
5867 1883 6220 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6,9 | 0 | 0,3,7,8 | 6 | 1 | | 3 | 2 | 02 | 0,5,8 | 3 | 2,8 | | 4 | | 9 | 5 | 3,6,7 | 5 | 6 | 0,1,7 | 0,5,6,9 | 7 | | 0,3 | 8 | 3 | | 9 | 0,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
951922 |
Giải nhất |
39232 |
Giải nhì |
93844 |
Giải ba |
34173 41738 |
Giải tư |
27923 83857 83809 58747 22687 98206 19472 |
Giải năm |
3526 |
Giải sáu |
0139 1879 3463 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | | 1 | 5 | 2,3,7 | 2 | 2,3,6 | 2,6,7 | 3 | 2,8,9 | 4 | 4 | 4,7 | 1 | 5 | 7 | 0,2 | 6 | 3 | 4,5,82 | 7 | 2,3,9 | 3 | 8 | 72 | 0,3,7 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
701171 |
Giải nhất |
59224 |
Giải nhì |
92964 |
Giải ba |
08151 22180 |
Giải tư |
11926 69375 49799 79689 81038 23558 65439 |
Giải năm |
1488 |
Giải sáu |
8228 5096 9246 |
Giải bảy |
407 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 5,7 | 1 | | | 2 | 4,6,8 | | 3 | 8,9 | 2,6 | 4 | 6 | 7 | 5 | 1,8 | 2,4,8,9 | 6 | 4 | 0 | 7 | 1,5 | 2,3,5,8 | 8 | 0,6,8,9 | 3,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
356800 |
Giải nhất |
89124 |
Giải nhì |
08323 |
Giải ba |
79043 04474 |
Giải tư |
51512 35362 40866 78698 69554 64881 07260 |
Giải năm |
4728 |
Giải sáu |
6694 7087 8532 |
Giải bảy |
163 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 8 | 1 | 2 | 1,3,6 | 2 | 3,4,8 | 2,4,6 | 3 | 2 | 2,5,7,9 | 4 | 3 | | 5 | 4 | 6 | 6 | 0,2,3,6 | 8 | 7 | 4 | 2,8,9 | 8 | 1,7,8 | | 9 | 4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|