|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
009847 |
Giải nhất |
92866 |
Giải nhì |
30761 |
Giải ba |
12207 76975 |
Giải tư |
18030 15037 39727 92010 77897 29793 75529 |
Giải năm |
8034 |
Giải sáu |
6075 0625 0793 |
Giải bảy |
383 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 0 | | 2 | 5,7,9 | 8,92 | 3 | 0,4,7 | 3,9 | 4 | 7 | 2,72 | 5 | | 6 | 6 | 1,6 | 0,2,3,4 9 | 7 | 52 | | 8 | 3 | 2 | 9 | 32,4,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
691870 |
Giải nhất |
40569 |
Giải nhì |
83575 |
Giải ba |
31560 82558 |
Giải tư |
74875 72543 28443 34653 96933 40028 91013 |
Giải năm |
1873 |
Giải sáu |
2888 7523 2225 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | | 1 | 3 | | 2 | 3,5,8 | 1,2,3,42 5,7 | 3 | 3 | | 4 | 32 | 2,6,72 | 5 | 3,8 | | 6 | 0,5,8,9 | | 7 | 0,3,52 | 2,5,6,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
051128 |
Giải nhất |
32789 |
Giải nhì |
66355 |
Giải ba |
31670 36362 |
Giải tư |
55909 45636 01754 25460 82717 12238 04965 |
Giải năm |
2286 |
Giải sáu |
0439 5074 7720 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 9 | | 1 | 7 | 6 | 2 | 0,8 | 6 | 3 | 6,8,9 | 5,7 | 4 | | 52,6 | 5 | 4,52 | 3,8 | 6 | 0,2,3,5 | 1 | 7 | 0,4 | 2,3 | 8 | 6,9 | 0,3,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
014160 |
Giải nhất |
19547 |
Giải nhì |
15535 |
Giải ba |
88365 95641 |
Giải tư |
09672 89798 75257 75193 31389 93133 23343 |
Giải năm |
4212 |
Giải sáu |
8451 7798 6778 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 4,5 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 9 | 3,4,92 | 3 | 3,5 | | 4 | 1,3,7 | 3,6 | 5 | 1,7 | | 6 | 0,5 | 4,5 | 7 | 2,8 | 7,92 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 32,82 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
003338 |
Giải nhất |
72158 |
Giải nhì |
50602 |
Giải ba |
39060 74011 |
Giải tư |
53336 51260 15674 97487 28452 77081 45539 |
Giải năm |
5722 |
Giải sáu |
0079 8756 5447 |
Giải bảy |
889 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 2 | 1,8 | 1 | 1 | 0,2,5 | 2 | 2,8 | | 3 | 6,8,9 | 7 | 4 | 7 | | 5 | 2,6,8 | 3,5 | 6 | 02 | 4,8 | 7 | 4,9 | 2,3,5 | 8 | 1,7,9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
809416 |
Giải nhất |
15028 |
Giải nhì |
74573 |
Giải ba |
08931 08159 |
Giải tư |
59961 42354 81017 62030 78058 16489 83253 |
Giải năm |
2024 |
Giải sáu |
5914 6864 2997 |
Giải bảy |
401 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,3,6 | 1 | 4,6,7 | | 2 | 4,8 | 5,7 | 3 | 0,1 | 1,2,4,5 6 | 4 | 4 | | 5 | 3,4,8,9 | 1 | 6 | 1,4 | 1,9 | 7 | 3 | 2,5 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
607428 |
Giải nhất |
21144 |
Giải nhì |
11969 |
Giải ba |
66390 71385 |
Giải tư |
88445 36391 92198 10553 43789 19782 38543 |
Giải năm |
1513 |
Giải sáu |
0227 2941 0838 |
Giải bảy |
958 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 4,9 | 1 | 3 | 6,8 | 2 | 7,8 | 1,4,5 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,3,4,5 | 4,8 | 5 | 3,8 | | 6 | 2,9 | 2 | 7 | | 2,3,5,9 | 8 | 2,5,9 | 6,8 | 9 | 0,1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|