|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
067832 |
Giải nhất |
11946 |
Giải nhì |
46261 |
Giải ba |
95425 20482 |
Giải tư |
79984 98890 57958 40100 47365 14715 37755 |
Giải năm |
3788 |
Giải sáu |
1488 7295 4148 |
Giải bảy |
877 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02 | 6 | 1 | 5 | 3,8 | 2 | 5 | | 3 | 2 | 8 | 4 | 6,8 | 1,2,5,6 9 | 5 | 5,8 | 4 | 6 | 1,5 | 7 | 7 | 7 | 4,5,82 | 8 | 2,4,82 | | 9 | 0,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
488873 |
Giải nhất |
19784 |
Giải nhì |
16995 |
Giải ba |
10756 62957 |
Giải tư |
91858 79212 61613 02691 48602 02090 05312 |
Giải năm |
5279 |
Giải sáu |
2796 7590 4176 |
Giải bảy |
426 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2 | 9 | 1 | 22,3 | 0,12,7 | 2 | 6 | 1,7 | 3 | | 8 | 4 | | 9 | 5 | 6,7,8 | 2,5,7,9 | 6 | | 5 | 7 | 2,3,6,9 | 5 | 8 | 4 | 7 | 9 | 02,1,5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
881016 |
Giải nhất |
92565 |
Giải nhì |
10561 |
Giải ba |
43413 57189 |
Giải tư |
89523 28955 64451 39208 18227 57677 36161 |
Giải năm |
9411 |
Giải sáu |
3565 2986 6203 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3,8 | 1,5,62 | 1 | 1,3,6 | | 2 | 3,4,7 | 0,1,2 | 3 | | 2 | 4 | | 5,62 | 5 | 1,5 | 1,8 | 6 | 0,12,52 | 2,7 | 7 | 7 | 0 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
965891 |
Giải nhất |
16641 |
Giải nhì |
62812 |
Giải ba |
84126 82758 |
Giải tư |
12296 08531 32216 85239 13590 35722 82065 |
Giải năm |
4816 |
Giải sáu |
2063 9732 2947 |
Giải bảy |
517 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3,4,9 | 1 | 2,62,7 | 1,2,3 | 2 | 2,6 | 6 | 3 | 1,2,9 | 8 | 4 | 1,7 | 6 | 5 | 8 | 12,2,9 | 6 | 3,5 | 1,4 | 7 | | 5 | 8 | 4 | 3 | 9 | 0,1,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
345309 |
Giải nhất |
65147 |
Giải nhì |
26362 |
Giải ba |
72372 65554 |
Giải tư |
15192 36824 80730 95574 45283 65038 96123 |
Giải năm |
1676 |
Giải sáu |
4002 5208 4004 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,8,9 | 8 | 1 | | 0,6,7,9 | 2 | 3,42 | 2,8 | 3 | 0,8 | 0,22,5,7 | 4 | 7 | | 5 | 4 | 7 | 6 | 2 | 4 | 7 | 2,4,6 | 0,3 | 8 | 1,3 | 0 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
845617 |
Giải nhất |
84746 |
Giải nhì |
20355 |
Giải ba |
13632 85846 |
Giải tư |
16735 88803 69943 39601 60449 51123 07854 |
Giải năm |
2944 |
Giải sáu |
9077 7659 2237 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 7 | 3,8 | 2 | 3 | 0,2,42 | 3 | 2,5,7 | 4,5 | 4 | 32,4,62,9 | 3,5 | 5 | 4,5,9 | 42 | 6 | | 1,3,7 | 7 | 7 | | 8 | 2 | 4,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
601279 |
Giải nhất |
42905 |
Giải nhì |
32345 |
Giải ba |
20784 53942 |
Giải tư |
68358 83659 71637 85186 90530 67682 38937 |
Giải năm |
1612 |
Giải sáu |
4177 2476 5331 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5 | 3 | 1 | 2 | 1,4,8 | 2 | 8 | | 3 | 0,1,5,72 | 8 | 4 | 2,5 | 0,3,4 | 5 | 8,9 | 7,8 | 6 | | 32,7 | 7 | 6,7,9 | 2,5 | 8 | 2,4,6 | 5,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
513859 |
Giải nhất |
30530 |
Giải nhì |
82125 |
Giải ba |
50570 52390 |
Giải tư |
47217 08773 53235 84021 29698 14190 20447 |
Giải năm |
7208 |
Giải sáu |
2162 3353 5741 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,92 | 0 | 6,8 | 2,4 | 1 | 7 | 6 | 2 | 1,5 | 5,7 | 3 | 0,5 | | 4 | 1,7 | 2,3,8 | 5 | 3,9 | 0 | 6 | 2 | 1,4 | 7 | 0,3 | 0,9 | 8 | 5 | 5 | 9 | 02,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|