|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
974326 |
Giải nhất |
69541 |
Giải nhì |
49059 |
Giải ba |
47453 07832 |
Giải tư |
40194 02625 77628 52291 18228 24470 27285 |
Giải năm |
7551 |
Giải sáu |
3696 2028 3970 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | | 4,5,9 | 1 | | 3 | 2 | 5,6,83 | 5 | 3 | 2 | 9 | 4 | 1,8 | 2,8 | 5 | 1,3,9 | 2,9 | 6 | | | 7 | 02 | 23,4,9 | 8 | 5 | 5 | 9 | 1,4,6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
990955 |
Giải nhất |
91119 |
Giải nhì |
20179 |
Giải ba |
75439 59769 |
Giải tư |
55424 11331 31904 37319 70849 25287 02870 |
Giải năm |
8432 |
Giải sáu |
9412 5789 8100 |
Giải bảy |
169 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4 | 3 | 1 | 2,92 | 1,3 | 2 | 4 | | 3 | 1,2,9 | 0,2 | 4 | 9 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 92 | 82 | 7 | 0,9 | | 8 | 72,9 | 12,3,4,62 7,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
279954 |
Giải nhất |
72473 |
Giải nhì |
70516 |
Giải ba |
83828 13640 |
Giải tư |
61685 33465 36200 69804 21590 25520 96466 |
Giải năm |
1434 |
Giải sáu |
2767 0275 1991 |
Giải bảy |
480 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,8 9 | 0 | 0,4 | 9 | 1 | 6 | | 2 | 0,8 | 7 | 3 | 4 | 0,3,5 | 4 | 0 | 6,72,8 | 5 | 4 | 1,6 | 6 | 5,6,7 | 6 | 7 | 3,52 | 2 | 8 | 0,5 | | 9 | 0,1 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
805946 |
Giải nhất |
66162 |
Giải nhì |
04664 |
Giải ba |
50908 99274 |
Giải tư |
17466 18666 20043 73024 48027 44527 69466 |
Giải năm |
6780 |
Giải sáu |
9511 3782 3511 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 12 | 1 | 12 | 3,6,8 | 2 | 4,72 | 4 | 3 | 2 | 2,6,7 | 4 | 3,6 | | 5 | | 4,63 | 6 | 2,4,63 | 22,9 | 7 | 4 | 0 | 8 | 0,2 | | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
345783 |
Giải nhất |
89219 |
Giải nhì |
81598 |
Giải ba |
96735 67056 |
Giải tư |
02690 96072 85548 11037 84255 99485 88020 |
Giải năm |
1342 |
Giải sáu |
0134 0070 1009 |
Giải bảy |
744 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | 9 | | 1 | 9 | 4,7,8 | 2 | 0 | 8 | 3 | 4,5,7 | 3,4 | 4 | 2,4,8 | 3,5,8 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | | 3 | 7 | 0,2 | 4,9 | 8 | 2,3,5 | 0,1 | 9 | 0,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
646624 |
Giải nhất |
58481 |
Giải nhì |
60545 |
Giải ba |
11409 20720 |
Giải tư |
97373 63319 97334 00392 94048 44441 15047 |
Giải năm |
8554 |
Giải sáu |
4207 9877 7330 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 7,9 | 4,8 | 1 | 9 | 9 | 2 | 0,4 | 7 | 3 | 0,4 | 2,3,5 | 4 | 1,5,7,8 | 4 | 5 | 4 | | 6 | 9 | 0,4,7 | 7 | 3,7 | 4,8 | 8 | 1,8 | 0,1,6 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
172742 |
Giải nhất |
97873 |
Giải nhì |
02119 |
Giải ba |
11610 66234 |
Giải tư |
61804 13593 22981 92617 69655 74344 71732 |
Giải năm |
4261 |
Giải sáu |
5717 0601 3533 |
Giải bảy |
046 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,6,82 | 1 | 0,72,9 | 3,4 | 2 | | 3,7,9 | 3 | 2,3,4 | 0,3,4 | 4 | 2,4,6 | 5 | 5 | 5 | 4 | 6 | 1 | 12 | 7 | 3 | | 8 | 12 | 1 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
095667 |
Giải nhất |
11332 |
Giải nhì |
09251 |
Giải ba |
68072 76968 |
Giải tư |
42682 71825 90676 41816 92907 04064 92746 |
Giải năm |
9986 |
Giải sáu |
5552 7599 7561 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,6 | 1 | 2,5,6 | 1,3,5,7 8 | 2 | 5 | | 3 | 2 | 6 | 4 | 6 | 1,2 | 5 | 1,2 | 1,4,7,8 | 6 | 1,4,7,8 | 0,6 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 2,6 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|