|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
211319 |
Giải nhất |
87820 |
Giải nhì |
56137 |
Giải ba |
28829 70271 |
Giải tư |
69953 63828 66459 11880 77919 30154 26573 |
Giải năm |
8827 |
Giải sáu |
8344 7735 6561 |
Giải bảy |
999 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 3 | 6,7 | 1 | 92 | | 2 | 0,7,8,9 | 0,5,7 | 3 | 5,7 | 4,5 | 4 | 4 | 3 | 5 | 3,4,9 | | 6 | 1 | 2,3 | 7 | 1,3 | 2 | 8 | 0 | 12,2,5,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
394543 |
Giải nhất |
17083 |
Giải nhì |
59146 |
Giải ba |
01849 74482 |
Giải tư |
39484 41890 16542 77538 78761 54145 65515 |
Giải năm |
4737 |
Giải sáu |
3057 0766 5437 |
Giải bảy |
199 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6 | 1 | 5 | 4,8 | 2 | | 4,8 | 3 | 72,8 | 82 | 4 | 2,3,5,6 9 | 1,4 | 5 | 7 | 4,6 | 6 | 1,6 | 32,5 | 7 | | 3 | 8 | 2,3,42 | 4,9 | 9 | 0,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
548272 |
Giải nhất |
33742 |
Giải nhì |
39013 |
Giải ba |
31984 81394 |
Giải tư |
23457 36843 92593 48531 91074 27451 08897 |
Giải năm |
2310 |
Giải sáu |
7491 9765 3746 |
Giải bảy |
432 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 3,5,9 | 1 | 0,3 | 3,4,7 | 2 | | 1,4,9 | 3 | 0,1,2 | 7,8,9 | 4 | 2,3,6 | 6 | 5 | 1,7 | 4 | 6 | 5 | 5,9 | 7 | 2,4 | | 8 | 4 | | 9 | 1,3,4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
579585 |
Giải nhất |
40733 |
Giải nhì |
14498 |
Giải ba |
65476 96019 |
Giải tư |
60702 73110 77176 49507 49730 64147 13943 |
Giải năm |
2381 |
Giải sáu |
5720 7112 3689 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,72,9 | 8 | 1 | 0,2,9 | 0,1 | 2 | 0 | 3,4 | 3 | 0,3 | | 4 | 3,7 | 8 | 5 | | 72 | 6 | | 02,4 | 7 | 62 | 9 | 8 | 1,5,9 | 0,1,8 | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
438842 |
Giải nhất |
06475 |
Giải nhì |
90546 |
Giải ba |
45974 84647 |
Giải tư |
34543 75061 63464 06635 33853 00077 42769 |
Giải năm |
5709 |
Giải sáu |
8381 4929 2295 |
Giải bảy |
277 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 6,7,8 | 1 | | 4 | 2 | 9 | 4,5 | 3 | 5 | 6,7 | 4 | 2,3,6,7 | 3,7,9 | 5 | 3 | 4 | 6 | 1,4,9 | 4,72 | 7 | 1,4,5,72 | | 8 | 1 | 0,2,6 | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
298345 |
Giải nhất |
19375 |
Giải nhì |
65705 |
Giải ba |
19027 45263 |
Giải tư |
30575 79710 14192 42898 92089 23543 58624 |
Giải năm |
1124 |
Giải sáu |
4043 4198 0081 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5 | 8 | 1 | 0 | 92 | 2 | 42,7 | 42,5,6 | 3 | | 22 | 4 | 32,5 | 0,4,72 | 5 | 3 | | 6 | 3 | 2 | 7 | 52 | 92 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 22,82 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
649560 |
Giải nhất |
53466 |
Giải nhì |
89565 |
Giải ba |
77130 77266 |
Giải tư |
90640 36186 79268 78493 50626 35206 65042 |
Giải năm |
4003 |
Giải sáu |
6431 7267 2400 |
Giải bảy |
241 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 | 0 | 0,3,6 | 3,4 | 1 | | 4 | 2 | 6 | 0,9 | 3 | 0,1 | | 4 | 0,1,2,5 | 4,6 | 5 | | 0,2,62,8 | 6 | 0,5,62,7 8 | 6 | 7 | | 6 | 8 | 6 | | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|