|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
411596 |
Giải nhất |
39320 |
Giải nhì |
72689 |
Giải ba |
77727 70379 |
Giải tư |
26772 79938 91092 71770 62361 07319 32614 |
Giải năm |
5894 |
Giải sáu |
1197 4297 0886 |
Giải bảy |
489 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | 6 | 1 | 4,9 | 7,9 | 2 | 0,7 | | 3 | 8 | 1,9 | 4 | | | 5 | | 8,9 | 6 | 1 | 2,7,92 | 7 | 0,2,7,9 | 3 | 8 | 6,92 | 1,7,82 | 9 | 2,4,6,72 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
626720 |
Giải nhất |
62920 |
Giải nhì |
18612 |
Giải ba |
97968 21307 |
Giải tư |
40275 07164 47940 95287 44209 15384 51698 |
Giải năm |
9870 |
Giải sáu |
9229 9989 5060 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,62,7 | 0 | 7,9 | | 1 | 2 | 1 | 2 | 02,7,9 | | 3 | | 6,8 | 4 | 0 | 7 | 5 | | | 6 | 02,4,8 | 0,2,8 | 7 | 0,5 | 6,9 | 8 | 4,7,9 | 0,2,8 | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
932072 |
Giải nhất |
74142 |
Giải nhì |
20170 |
Giải ba |
14538 16439 |
Giải tư |
52629 26135 33745 51306 04233 30789 67321 |
Giải năm |
4770 |
Giải sáu |
1522 8100 2225 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,72 | 0 | 02,6 | 2 | 1 | | 22,4,7 | 2 | 1,22,5,9 | 3 | 3 | 3,5,8,9 | | 4 | 2,5 | 2,3,4 | 5 | | 0 | 6 | | | 7 | 02,2 | 3 | 8 | 9 | 2,3,8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
066946 |
Giải nhất |
95441 |
Giải nhì |
00709 |
Giải ba |
46075 22013 |
Giải tư |
51016 09098 88311 04595 02726 84535 92774 |
Giải năm |
6173 |
Giải sáu |
3139 5825 3896 |
Giải bảy |
484 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,4,9 | 1 | 1,3,6 | | 2 | 5,6 | 1,7 | 3 | 5,9 | 7,8 | 4 | 1,6 | 2,3,7,9 | 5 | | 1,2,4,9 | 6 | | | 7 | 3,4,5 | 9 | 8 | 4 | 0,3 | 9 | 1,5,6,8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
186256 |
Giải nhất |
35871 |
Giải nhì |
77574 |
Giải ba |
92098 11850 |
Giải tư |
80375 17419 08272 37784 78249 13848 88835 |
Giải năm |
9487 |
Giải sáu |
0730 4722 1258 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | | 7 | 1 | 6,9 | 2,7 | 2 | 0,2 | | 3 | 0,5 | 7,8 | 4 | 8,9 | 3,7 | 5 | 0,6,8 | 1,5 | 6 | | 8 | 7 | 1,2,4,5 | 4,5,9 | 8 | 4,7 | 1,4 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
855795 |
Giải nhất |
99749 |
Giải nhì |
14380 |
Giải ba |
67335 66179 |
Giải tư |
31172 63860 61465 61390 62358 89411 02210 |
Giải năm |
8976 |
Giải sáu |
5692 9900 9598 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 9 | 0 | 0 | 1,9 | 1 | 0,1 | 7,9 | 2 | | | 3 | 5,7 | | 4 | 9 | 3,6,9 | 5 | 8 | 7 | 6 | 0,5 | 3 | 7 | 2,6,9 | 5,9 | 8 | 0 | 4,7 | 9 | 0,1,2,5 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|