|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
867516 |
Giải nhất |
51274 |
Giải nhì |
63141 |
Giải ba |
54295 04593 |
Giải tư |
00299 15241 49223 20245 84434 68552 72852 |
Giải năm |
0340 |
Giải sáu |
1346 5804 2263 |
Giải bảy |
376 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | 42 | 1 | 6 | 52 | 2 | 3 | 2,6,9 | 3 | 4 | 0,3,7 | 4 | 0,12,5,6 | 4,6,9 | 5 | 22 | 1,4,7 | 6 | 3,5 | | 7 | 4,6 | | 8 | | 9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
721517 |
Giải nhất |
36842 |
Giải nhì |
42610 |
Giải ba |
91597 29228 |
Giải tư |
56551 49773 70770 41587 92597 21269 30555 |
Giải năm |
3188 |
Giải sáu |
6790 1868 2206 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 6 | 5 | 1 | 0,7,8 | 4 | 2 | 8 | 7 | 3 | 7 | | 4 | 2 | 5 | 5 | 1,5 | 0 | 6 | 8,9 | 1,3,8,92 | 7 | 0,3 | 1,2,6,8 | 8 | 7,8 | 6 | 9 | 0,72 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
240210 |
Giải nhất |
67891 |
Giải nhì |
74915 |
Giải ba |
93585 66879 |
Giải tư |
08938 68548 26100 98459 73558 09046 74944 |
Giải năm |
1959 |
Giải sáu |
5952 4885 1999 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8 | 0 | 0 | 3,9 | 1 | 0,5 | 5 | 2 | | | 3 | 1,8 | 4 | 4 | 4,6,8 | 1,82 | 5 | 2,8,92 | 4 | 6 | | | 7 | 9 | 3,4,5 | 8 | 0,52 | 52,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
188861 |
Giải nhất |
22033 |
Giải nhì |
01637 |
Giải ba |
85784 01773 |
Giải tư |
13240 62391 16304 38457 32368 07412 75465 |
Giải năm |
6878 |
Giải sáu |
4550 6484 7604 |
Giải bảy |
926 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 42 | 6,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 6 | 3,7 | 3 | 3,7 | 02,82 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0,7 | 2 | 6 | 1,5,8 | 3,5 | 7 | 3,8 | 6,7 | 8 | 42 | | 9 | 0,1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
073605 |
Giải nhất |
60324 |
Giải nhì |
02688 |
Giải ba |
83299 08933 |
Giải tư |
25095 46796 74514 45403 27576 12885 57523 |
Giải năm |
9958 |
Giải sáu |
0333 0036 9776 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 3,4 | 0,2,32 | 3 | 32,6 | 1,2,4 | 4 | 4 | 0,8,9 | 5 | 8 | 3,72,9 | 6 | | | 7 | 62 | 5,8 | 8 | 5,8 | 9 | 9 | 5,6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
037380 |
Giải nhất |
58123 |
Giải nhì |
92966 |
Giải ba |
40797 65705 |
Giải tư |
02054 88162 67280 46169 56181 76082 57393 |
Giải năm |
3259 |
Giải sáu |
3428 1847 2367 |
Giải bảy |
053 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 5 | 8 | 1 | 6 | 6,8 | 2 | 3,8 | 2,5,9 | 3 | | 5 | 4 | 7 | 0 | 5 | 3,4,9 | 1,6 | 6 | 2,6,7,9 | 4,6,9 | 7 | | 2 | 8 | 02,1,2 | 5,6 | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
558518 |
Giải nhất |
54399 |
Giải nhì |
33633 |
Giải ba |
96009 92732 |
Giải tư |
36153 22529 79473 94325 10427 10275 99204 |
Giải năm |
9628 |
Giải sáu |
2718 0091 8701 |
Giải bảy |
220 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4,9 | 0,9 | 1 | 82,9 | 3 | 2 | 0,5,7,8 9 | 3,5,7 | 3 | 2,3 | 0 | 4 | | 2,7 | 5 | 3 | | 6 | | 2 | 7 | 3,5 | 12,2 | 8 | | 0,1,2,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|