|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
548775 |
Giải nhất |
07844 |
Giải nhì |
01678 |
Giải ba |
93758 79275 |
Giải tư |
53731 15790 04949 73431 32078 23245 46865 |
Giải năm |
4648 |
Giải sáu |
8117 2308 3593 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,8 | 0,32 | 1 | 7 | 3 | 2 | | 9 | 3 | 12,2 | 4 | 4 | 4,5,8,9 | 4,6,72 | 5 | 8 | | 6 | 5 | 1 | 7 | 52,82 | 0,4,5,72 | 8 | | 4 | 9 | 0,3 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
264621 |
Giải nhất |
89462 |
Giải nhì |
33086 |
Giải ba |
34800 40931 |
Giải tư |
43635 93027 53891 35394 88135 33653 20871 |
Giải năm |
4526 |
Giải sáu |
3784 0334 2071 |
Giải bảy |
115 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,3,72,9 | 1 | 5 | 6 | 2 | 1,6,7 | 5 | 3 | 1,4,52 | 3,7,8,9 | 4 | | 1,32 | 5 | 3 | 2,8 | 6 | 2 | 2 | 7 | 12,4 | | 8 | 4,6 | | 9 | 1,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
618268 |
Giải nhất |
28328 |
Giải nhì |
44330 |
Giải ba |
37065 55151 |
Giải tư |
60522 26516 23472 86476 39812 69982 32087 |
Giải năm |
2222 |
Giải sáu |
2629 8308 4315 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 8 | 5 | 1 | 2,5,6 | 1,22,7,8 | 2 | 22,8,9 | | 3 | 0 | | 4 | | 1,6 | 5 | 1,6 | 1,5,7 | 6 | 0,5,8 | 8 | 7 | 2,6 | 0,2,6 | 8 | 2,7 | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
562258 |
Giải nhất |
05305 |
Giải nhì |
95959 |
Giải ba |
19884 00678 |
Giải tư |
92975 55933 51055 35708 50527 40261 10387 |
Giải năm |
6844 |
Giải sáu |
5611 9534 8529 |
Giải bảy |
497 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 1,6 | 1 | 1 | | 2 | 7,9 | 32 | 3 | 32,4 | 3,4,8 | 4 | 4 | 0,5,7 | 5 | 5,8,9 | | 6 | 1 | 2,8,9 | 7 | 5,8 | 0,5,7 | 8 | 4,7 | 2,5 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
371139 |
Giải nhất |
56838 |
Giải nhì |
56267 |
Giải ba |
39637 46287 |
Giải tư |
96602 41675 54993 33111 03632 13852 66972 |
Giải năm |
0774 |
Giải sáu |
3665 2728 0846 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,8 | 1 | 1 | 1 | 0,3,5,7 | 2 | 8 | 9 | 3 | 2,7,8,9 | 7 | 4 | 6 | 6,7 | 5 | 2 | 0,4 | 6 | 5,7 | 3,6,8 | 7 | 2,4,5 | 0,2,3 | 8 | 7 | 3 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
246367 |
Giải nhất |
54142 |
Giải nhì |
94474 |
Giải ba |
76090 32319 |
Giải tư |
52387 18576 09978 26648 07422 49314 91234 |
Giải năm |
5197 |
Giải sáu |
1821 2909 5068 |
Giải bảy |
709 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 92 | 2 | 1 | 4,9 | 2,4 | 2 | 1,2 | 3 | 3 | 3,4 | 1,3,7 | 4 | 2,8 | | 5 | | 7 | 6 | 7,8 | 6,8,9 | 7 | 4,6,8 | 4,6,7 | 8 | 7 | 02,1 | 9 | 0,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
015943 |
Giải nhất |
50571 |
Giải nhì |
45561 |
Giải ba |
35250 69893 |
Giải tư |
18144 47998 88840 40246 80997 90562 55490 |
Giải năm |
3055 |
Giải sáu |
4871 6672 0394 |
Giải bảy |
583 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 4 | 6,72 | 1 | | 6,7 | 2 | | 4,8,9 | 3 | | 0,4,9 | 4 | 0,3,4,6 | 5 | 5 | 0,5 | 4 | 6 | 1,2 | 9 | 7 | 12,2 | 9 | 8 | 3 | | 9 | 0,3,4,7 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|