|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
040132 |
Giải nhất |
45582 |
Giải nhì |
68467 |
Giải ba |
41375 10995 |
Giải tư |
03635 30533 24125 01515 27873 51677 95758 |
Giải năm |
6467 |
Giải sáu |
0804 7295 4439 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | | 1 | 5 | 3,8 | 2 | 5 | 3,7 | 3 | 2,3,5,9 | 0 | 4 | | 1,2,3,7 92 | 5 | 8 | 6 | 6 | 6,72 | 62,7,8 | 7 | 3,5,7 | 5 | 8 | 2,7 | 3 | 9 | 52 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
603990 |
Giải nhất |
78565 |
Giải nhì |
79684 |
Giải ba |
23095 66211 |
Giải tư |
30612 31951 90438 25976 71215 18881 72759 |
Giải năm |
5260 |
Giải sáu |
0686 3256 6388 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 4 | 1,5,8 | 1 | 1,2,5 | 1 | 2 | 6 | | 3 | 8 | 0,8 | 4 | | 1,6,9 | 5 | 1,6,9 | 2,5,7,8 | 6 | 0,5 | | 7 | 6 | 3,8 | 8 | 1,4,6,8 | 5 | 9 | 0,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
243296 |
Giải nhất |
66244 |
Giải nhì |
34357 |
Giải ba |
97346 46727 |
Giải tư |
43195 45954 58040 66712 04889 41057 16225 |
Giải năm |
3132 |
Giải sáu |
3885 1431 7785 |
Giải bảy |
295 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 3 | 1 | 2 | 1,3 | 2 | 5,7 | | 3 | 1,2 | 4,5 | 4 | 0,4,6 | 2,82,92 | 5 | 4,72 | 4,9 | 6 | | 2,52 | 7 | | | 8 | 52,9 | 0,8 | 9 | 52,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
416009 |
Giải nhất |
19678 |
Giải nhì |
41094 |
Giải ba |
69469 63785 |
Giải tư |
27386 04593 35946 03477 41356 93457 14356 |
Giải năm |
3733 |
Giải sáu |
4616 3504 2858 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,9 | | 1 | 0,6 | | 2 | | 3,9 | 3 | 3 | 0,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 62,7,8 | 1,4,52,8 | 6 | 9 | 5,7 | 7 | 7,82 | 5,72 | 8 | 5,6 | 0,6 | 9 | 3,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
647341 |
Giải nhất |
12764 |
Giải nhì |
09131 |
Giải ba |
45289 60640 |
Giải tư |
96163 37040 21819 76072 68700 63248 34239 |
Giải năm |
6809 |
Giải sáu |
9510 4910 3293 |
Giải bảy |
259 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,42 | 0 | 0,9 | 3,4 | 1 | 02,9 | 7 | 2 | | 6,9 | 3 | 1,9 | 6 | 4 | 02,1,8 | | 5 | 92 | | 6 | 3,4 | | 7 | 2 | 4 | 8 | 9 | 0,1,3,52 8 | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
173622 |
Giải nhất |
48501 |
Giải nhì |
73211 |
Giải ba |
33674 24034 |
Giải tư |
00184 34981 03399 93926 35557 11011 56309 |
Giải năm |
7780 |
Giải sáu |
5542 5811 6520 |
Giải bảy |
125 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,9 | 0,13,8 | 1 | 13,6 | 2,4 | 2 | 0,2,5,6 | | 3 | 4 | 3,7,8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 7 | 1,2 | 6 | | 5 | 7 | 4 | | 8 | 0,1,4 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
964081 |
Giải nhất |
88406 |
Giải nhì |
95804 |
Giải ba |
94703 80460 |
Giải tư |
43339 15712 58588 40291 82685 92746 38745 |
Giải năm |
2145 |
Giải sáu |
3580 0100 0583 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,3,4,6 9 | 8,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 0,8 | 3 | 7,9 | 0 | 4 | 52,6 | 42,8 | 5 | | 0,4 | 6 | 0 | 3 | 7 | | 8 | 8 | 0,1,3,5 8 | 0,3 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|