|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
932080 |
Giải nhất |
89433 |
Giải nhì |
99131 |
Giải ba |
33267 15473 |
Giải tư |
89291 29585 42106 75379 76906 66044 50388 |
Giải năm |
9308 |
Giải sáu |
6558 8837 6653 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 62,8 | 3,4,9 | 1 | | | 2 | | 3,5,7 | 3 | 1,3,72 | 4 | 4 | 1,4 | 8 | 5 | 3,8 | 02 | 6 | 7 | 32,6 | 7 | 3,9 | 0,5,8 | 8 | 0,5,8 | 7 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
000177 |
Giải nhất |
92025 |
Giải nhì |
74676 |
Giải ba |
52648 80833 |
Giải tư |
24964 08945 97203 70902 01402 67731 82501 |
Giải năm |
4416 |
Giải sáu |
1445 9884 7592 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,3 | 0,3 | 1 | 6 | 02,9 | 2 | 5 | 0,3,6,8 | 3 | 1,3 | 6,8 | 4 | 52,8 | 2,42 | 5 | | 1,7 | 6 | 3,4 | 7 | 7 | 6,7 | 4 | 8 | 3,4 | | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
047927 |
Giải nhất |
04815 |
Giải nhì |
85062 |
Giải ba |
26778 41879 |
Giải tư |
49827 35443 11376 13162 81643 63321 26128 |
Giải năm |
5278 |
Giải sáu |
1300 2516 4846 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5,6 | 2,62 | 2 | 1,2,72,8 | 42 | 3 | | | 4 | 32,6 | 1 | 5 | | 1,4,7 | 6 | 22 | 22,8 | 7 | 6,82,9 | 2,72 | 8 | 7 | 7 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
392172 |
Giải nhất |
94059 |
Giải nhì |
09128 |
Giải ba |
10827 95982 |
Giải tư |
96054 76427 81007 91227 80281 82950 66716 |
Giải năm |
5553 |
Giải sáu |
8963 0461 9937 |
Giải bảy |
150 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 72 | 6,8 | 1 | 6 | 7,8 | 2 | 73,8 | 5,6 | 3 | 7 | 5 | 4 | | | 5 | 02,3,4,9 | 1 | 6 | 1,3 | 02,23,3 | 7 | 2 | 2 | 8 | 1,2 | 5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
745264 |
Giải nhất |
63326 |
Giải nhì |
00854 |
Giải ba |
86301 52020 |
Giải tư |
83041 25274 97430 36825 29218 98149 50302 |
Giải năm |
3935 |
Giải sáu |
4147 7779 5905 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,2,5 | 0,4 | 1 | 6,8 | 0 | 2 | 0,4,5,6 | | 3 | 0,5 | 2,5,6,7 | 4 | 1,7,9 | 0,2,3 | 5 | 4 | 1,2 | 6 | 4 | 4 | 7 | 4,9 | 1 | 8 | | 4,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
213664 |
Giải nhất |
93507 |
Giải nhì |
88989 |
Giải ba |
13212 57977 |
Giải tư |
54159 33079 49892 33276 77686 62092 40591 |
Giải năm |
7548 |
Giải sáu |
5258 7941 7649 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,9 | 1 | 2,4 | 1,92 | 2 | | | 3 | | 1,6 | 4 | 1,8,9 | | 5 | 8,9 | 6,7,8 | 6 | 4,6 | 0,7 | 7 | 6,7,9 | 4,5 | 8 | 6,9 | 4,5,7,8 | 9 | 1,22 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
497660 |
Giải nhất |
89774 |
Giải nhì |
74305 |
Giải ba |
70191 56623 |
Giải tư |
84298 25536 25114 03978 54427 76230 53475 |
Giải năm |
9137 |
Giải sáu |
5358 3022 9870 |
Giải bảy |
615 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 5 | 9 | 1 | 4,5 | 2 | 2 | 2,3,7 | 2 | 3 | 0,6,7 | 1,7 | 4 | | 0,1,7,8 | 5 | 8 | 3 | 6 | 0 | 2,3 | 7 | 0,4,5,8 | 5,7,9 | 8 | 5 | | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|