|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
633959 |
Giải nhất |
67672 |
Giải nhì |
86645 |
Giải ba |
10662 72800 |
Giải tư |
48418 36869 20489 76928 78211 27539 08935 |
Giải năm |
2257 |
Giải sáu |
3786 2799 7337 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,8 | 6,7 | 2 | 8 | | 3 | 5,7,9 | | 4 | 5 | 3,4,8 | 5 | 7,9 | 6,8 | 6 | 2,6,9 | 3,5 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | 5,6,9 | 3,5,6,8 9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
136410 |
Giải nhất |
89903 |
Giải nhì |
08689 |
Giải ba |
75724 52246 |
Giải tư |
74282 57396 92351 19557 38349 30669 85896 |
Giải năm |
9285 |
Giải sáu |
2283 7356 0938 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 5 | 1 | 0 | 5,8 | 2 | 4 | 0,8 | 3 | 8 | 2 | 4 | 6,9 | 8 | 5 | 1,2,6,7 | 4,5,92 | 6 | 9 | 5 | 7 | | 3 | 8 | 2,3,5,92 | 4,6,82 | 9 | 62 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
823116 |
Giải nhất |
16879 |
Giải nhì |
93075 |
Giải ba |
72496 80462 |
Giải tư |
12659 81179 43056 85013 10641 24943 73641 |
Giải năm |
5940 |
Giải sáu |
7291 9378 9203 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,6 | 42,9 | 1 | 3,6 | 6 | 2 | | 0,1,4 | 3 | | | 4 | 0,12,3 | 7 | 5 | 6,92 | 0,1,5,9 | 6 | 2 | | 7 | 5,8,92 | 7 | 8 | | 52,72 | 9 | 1,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
914899 |
Giải nhất |
51597 |
Giải nhì |
69295 |
Giải ba |
59957 92388 |
Giải tư |
79149 13915 88049 22865 34923 03825 27962 |
Giải năm |
6298 |
Giải sáu |
0840 3896 9203 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,8 | | 1 | 5 | 6 | 2 | 3,5 | 0,2 | 3 | | 6 | 4 | 0,92 | 1,2,6,9 | 5 | 7 | 9 | 6 | 2,4,5 | 5,9 | 7 | | 0,8,9 | 8 | 8 | 42,9 | 9 | 5,6,7,8 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
728596 |
Giải nhất |
79779 |
Giải nhì |
44949 |
Giải ba |
09137 67487 |
Giải tư |
80367 16039 48592 32687 85825 98623 27574 |
Giải năm |
1131 |
Giải sáu |
1441 2019 9387 |
Giải bảy |
280 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 3,4 | 1 | 9 | 9 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 1,7,9 | 7 | 4 | 1,9 | 2,6 | 5 | | 9 | 6 | 5,7 | 3,6,83 | 7 | 4,9 | | 8 | 0,73 | 1,3,4,7 | 9 | 2,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
879542 |
Giải nhất |
18498 |
Giải nhì |
35271 |
Giải ba |
85028 47635 |
Giải tư |
34009 83614 81235 79487 87030 75168 51220 |
Giải năm |
9816 |
Giải sáu |
7782 5732 2144 |
Giải bảy |
026 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 9 | 7 | 1 | 4,6 | 3,4,8 | 2 | 0,6,8 | | 3 | 0,2,52 | 1,4,5 | 4 | 2,4 | 32 | 5 | 4 | 1,2 | 6 | 8 | 8 | 7 | 1 | 2,6,9 | 8 | 2,7 | 0 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
662055 |
Giải nhất |
39863 |
Giải nhì |
55932 |
Giải ba |
46113 79318 |
Giải tư |
84403 54082 30779 02441 15191 46991 23060 |
Giải năm |
2683 |
Giải sáu |
1609 1576 8910 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 3,9 | 4,5,92 | 1 | 0,3,8 | 3,8 | 2 | | 0,1,6,8 | 3 | 2 | | 4 | 1 | 5 | 5 | 1,5 | 7 | 6 | 0,3 | | 7 | 6,92 | 1 | 8 | 2,3 | 0,72 | 9 | 12 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|