|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
811459 |
Giải nhất |
74867 |
Giải nhì |
91488 |
Giải ba |
47256 72294 |
Giải tư |
82168 95315 54975 86669 99925 17139 93923 |
Giải năm |
9770 |
Giải sáu |
9074 3358 9032 |
Giải bảy |
111 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 1 | 1 | 1,5,6 | 3 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 2,9 | 7,9 | 4 | | 1,2,7 | 5 | 6,8,9 | 1,5 | 6 | 7,8,9 | 6 | 7 | 0,4,5 | 5,6,8 | 8 | 8 | 3,5,6 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
280459 |
Giải nhất |
99568 |
Giải nhì |
99156 |
Giải ba |
14799 58968 |
Giải tư |
32444 28624 65104 31604 07444 35731 60991 |
Giải năm |
6341 |
Giải sáu |
3970 7690 1855 |
Giải bảy |
166 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 42,5 | 3,4,9 | 1 | | | 2 | 4 | | 3 | 1 | 02,2,42 | 4 | 1,42 | 0,5 | 5 | 5,6,9 | 5,6 | 6 | 6,82 | | 7 | 0 | 62 | 8 | | 5,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
867903 |
Giải nhất |
48207 |
Giải nhì |
56578 |
Giải ba |
43609 60009 |
Giải tư |
42688 63170 22003 01582 51988 90234 56669 |
Giải năm |
4190 |
Giải sáu |
4987 3773 0862 |
Giải bảy |
136 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 32,7,92 | | 1 | | 6,8 | 2 | | 02,7 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | | | 5 | | 3 | 6 | 2,9 | 0,8 | 7 | 0,3,8 | 7,83 | 8 | 2,7,83 | 02,6 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
602725 |
Giải nhất |
03014 |
Giải nhì |
44990 |
Giải ba |
96014 52914 |
Giải tư |
56736 11251 50607 57715 04739 10937 57663 |
Giải năm |
5583 |
Giải sáu |
1296 2560 6370 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,92 | 0 | 7 | 5 | 1 | 43,5 | | 2 | 5 | 6,8 | 3 | 6,7,9 | 13 | 4 | | 1,2 | 5 | 1 | 3,9 | 6 | 0,3 | 0,3 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 3 | 3 | 9 | 02,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
729074 |
Giải nhất |
43645 |
Giải nhì |
37139 |
Giải ba |
48807 81596 |
Giải tư |
57707 20786 72955 30778 03248 17615 44609 |
Giải năm |
5875 |
Giải sáu |
4686 8104 6984 |
Giải bảy |
869 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,72,9 | | 1 | 5 | | 2 | | | 3 | 9 | 0,7,8 | 4 | 5,8 | 1,4,5,6 7 | 5 | 5 | 82,9 | 6 | 5,9 | 02 | 7 | 4,5,8 | 4,7 | 8 | 4,62 | 0,3,6 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
477124 |
Giải nhất |
31363 |
Giải nhì |
52869 |
Giải ba |
85893 18615 |
Giải tư |
97994 76928 88262 28229 21406 47887 93043 |
Giải năm |
7315 |
Giải sáu |
7859 0714 6334 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | | 1 | 4,52 | 6,8 | 2 | 4,8,9 | 4,6,9 | 3 | 4 | 1,2,3,9 | 4 | 3 | 12 | 5 | 9 | 0,9 | 6 | 2,3,9 | 8 | 7 | | 2 | 8 | 2,7 | 2,5,6 | 9 | 3,4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
594992 |
Giải nhất |
91162 |
Giải nhì |
80651 |
Giải ba |
95795 50155 |
Giải tư |
82288 81597 07119 53246 49467 77938 18650 |
Giải năm |
5555 |
Giải sáu |
5714 2728 3027 |
Giải bảy |
039 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 5 | 1 | 4,9 | 6,9 | 2 | 7,8 | | 3 | 8,9 | 1 | 4 | 6 | 52,9 | 5 | 0,1,52 | 4 | 6 | 2,7 | 2,6,9 | 7 | 8 | 2,3,7,8 | 8 | 8 | 1,3 | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|