|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
678976 |
Giải nhất |
34381 |
Giải nhì |
20201 |
Giải ba |
29924 90783 |
Giải tư |
07993 26311 61491 25447 80450 13915 29649 |
Giải năm |
6077 |
Giải sáu |
7923 0553 2737 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,1,8,9 | 1 | 1,2,5 | 1 | 2 | 3,4 | 2,5,8,9 | 3 | 7 | 2 | 4 | 7,9 | 1 | 5 | 0,3 | 7 | 6 | | 3,4,7 | 7 | 6,7 | 9 | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 1,3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
569935 |
Giải nhất |
24215 |
Giải nhì |
48244 |
Giải ba |
78169 26070 |
Giải tư |
03182 57725 32423 56406 00410 24824 40105 |
Giải năm |
2507 |
Giải sáu |
1850 3643 7288 |
Giải bảy |
525 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 5,6,7 | 4 | 1 | 0,5 | 8 | 2 | 3,4,52 | 2,4 | 3 | 5 | 2,4 | 4 | 1,3,4 | 0,1,22,3 | 5 | 0 | 0 | 6 | 9 | 0 | 7 | 0 | 8 | 8 | 2,8 | 6 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
808868 |
Giải nhất |
57502 |
Giải nhì |
01927 |
Giải ba |
00713 29121 |
Giải tư |
74546 91321 25421 44780 08136 71221 92089 |
Giải năm |
8203 |
Giải sáu |
9765 6434 0524 |
Giải bảy |
375 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3 | 24 | 1 | 3 | 0 | 2 | 14,4,7 | 0,1 | 3 | 4,6 | 2,3 | 4 | 6 | 6,7 | 5 | | 3,4 | 6 | 5,82 | 2 | 7 | 5 | 62 | 8 | 0,9 | 8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
238220 |
Giải nhất |
97080 |
Giải nhì |
09872 |
Giải ba |
21968 36162 |
Giải tư |
03190 93479 52635 25731 71355 84432 39964 |
Giải năm |
7898 |
Giải sáu |
6044 4076 5660 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,8 9 | 0 | | 3 | 1 | | 3,6,7 | 2 | 0 | | 3 | 0,1,2,5 | 4,62 | 4 | 4 | 3,5 | 5 | 5 | 7 | 6 | 0,2,42,8 | | 7 | 2,6,9 | 6,9 | 8 | 0 | 7 | 9 | 0,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
762003 |
Giải nhất |
06335 |
Giải nhì |
14115 |
Giải ba |
05337 93779 |
Giải tư |
45594 68218 95397 98764 78331 05970 82287 |
Giải năm |
7442 |
Giải sáu |
4935 0703 9483 |
Giải bảy |
323 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 32 | 3 | 1 | 5,8 | 4,7 | 2 | 3 | 02,2,8 | 3 | 1,52,7 | 6,9 | 4 | 2 | 1,32 | 5 | | | 6 | 4 | 3,8,9 | 7 | 0,2,9 | 1 | 8 | 3,7 | 7 | 9 | 4,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
089373 |
Giải nhất |
09690 |
Giải nhì |
19439 |
Giải ba |
36315 35135 |
Giải tư |
94480 45052 30545 92644 51062 68832 25735 |
Giải năm |
9356 |
Giải sáu |
2177 8921 8043 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 2 | 1 | 5 | 3,5,6 | 2 | 1,8 | 4,7 | 3 | 2,52,9 | 4 | 4 | 3,4,5 | 1,32,4 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 2 | 7 | 7 | 3,7 | 2,9 | 8 | 0 | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
643010 |
Giải nhất |
20582 |
Giải nhì |
23132 |
Giải ba |
75141 75287 |
Giải tư |
27802 21655 12075 97749 06669 59266 41700 |
Giải năm |
2478 |
Giải sáu |
3442 5364 4074 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2 | 4 | 1 | 0,9 | 0,3,4,8 | 2 | 7 | | 3 | 2 | 6,7 | 4 | 1,2,9 | 5,7 | 5 | 5 | 6 | 6 | 4,6,9 | 2,8 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | 2,7 | 1,4,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|