|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
278773 |
Giải nhất |
99125 |
Giải nhì |
56858 |
Giải ba |
88941 84930 |
Giải tư |
73284 97844 33585 80953 14393 49325 93980 |
Giải năm |
6313 |
Giải sáu |
5183 7414 9816 |
Giải bảy |
127 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | | 4 | 1 | 3,4,6 | | 2 | 52,7 | 1,5,7,8 9 | 3 | 0 | 1,4,8 | 4 | 1,4 | 22,8 | 5 | 3,8 | 1,8 | 6 | | 2 | 7 | 3 | 5 | 8 | 0,3,4,5 6 | | 9 | 3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
449317 |
Giải nhất |
88066 |
Giải nhì |
54581 |
Giải ba |
77946 71866 |
Giải tư |
65273 73035 61049 73655 07679 40489 31687 |
Giải năm |
5960 |
Giải sáu |
9597 7687 4839 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 8 | 1 | 7 | | 2 | | 7 | 3 | 5,9 | | 4 | 6,9 | 3,5,6 | 5 | 5 | 4,62,9 | 6 | 0,5,62 | 1,82,9 | 7 | 3,9 | | 8 | 1,72,9 | 3,4,7,8 | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
865815 |
Giải nhất |
17767 |
Giải nhì |
41816 |
Giải ba |
82764 69463 |
Giải tư |
81837 51926 08098 04867 99163 42449 93293 |
Giải năm |
2333 |
Giải sáu |
1701 8212 9594 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 2,5,6 | 1 | 2 | 6 | 3,62,9 | 3 | 3,7 | 6,9 | 4 | 9 | 1 | 5 | | 0,1,2 | 6 | 32,4,72 | 3,62 | 7 | | 8,9 | 8 | 8 | 4 | 9 | 3,4,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
455319 |
Giải nhất |
68989 |
Giải nhì |
69843 |
Giải ba |
23246 26809 |
Giải tư |
02689 84217 90501 52311 88755 83005 75483 |
Giải năm |
3304 |
Giải sáu |
1098 4549 4026 |
Giải bảy |
097 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5,9 | 0,1 | 1 | 1,7,9 | | 2 | 6 | 4,8 | 3 | | 0 | 4 | 3,62,9 | 0,5 | 5 | 5 | 2,42 | 6 | | 1,9 | 7 | | 9 | 8 | 3,92 | 0,1,4,82 | 9 | 7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
652379 |
Giải nhất |
90946 |
Giải nhì |
52870 |
Giải ba |
61890 85061 |
Giải tư |
26927 26226 19595 59064 85675 22503 72006 |
Giải năm |
4469 |
Giải sáu |
7728 5032 9873 |
Giải bảy |
823 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,6 | 6 | 1 | | 3 | 2 | 3,6,7,8 | 0,2,7 | 3 | 2 | 6 | 4 | 6 | 7,92 | 5 | | 0,2,4 | 6 | 1,4,9 | 2 | 7 | 0,3,5,9 | 2 | 8 | | 6,7 | 9 | 0,52 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
952618 |
Giải nhất |
35539 |
Giải nhì |
51557 |
Giải ba |
64434 86534 |
Giải tư |
76201 63650 86462 80137 44968 35387 56586 |
Giải năm |
9875 |
Giải sáu |
9000 8722 7467 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,1,9 | 0 | 1 | 8 | 2,6 | 2 | 2 | | 3 | 42,7,9 | 32 | 4 | | 7 | 5 | 0,7 | 8 | 6 | 0,2,7,8 | 3,5,6,8 | 7 | 5 | 1,6 | 8 | 6,7 | 0,3 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
605952 |
Giải nhất |
35645 |
Giải nhì |
95830 |
Giải ba |
33150 41786 |
Giải tư |
06820 80709 75428 71162 92023 81579 70294 |
Giải năm |
7182 |
Giải sáu |
7928 0992 2789 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,5 | 0 | 9 | | 1 | | 5,6,8,9 | 2 | 0,3,82 | 2 | 3 | 02 | 9 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 0,2 | 8 | 6 | 2 | | 7 | 5,9 | 22 | 8 | 2,6,9 | 0,7,8 | 9 | 2,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
254162 |
Giải nhất |
20124 |
Giải nhì |
57668 |
Giải ba |
29607 18190 |
Giải tư |
50054 23447 60902 48021 64204 74379 96547 |
Giải năm |
5135 |
Giải sáu |
2994 2490 7134 |
Giải bảy |
144 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2,4,7 | 2,6 | 1 | | 0,6 | 2 | 1,4 | | 3 | 4,5 | 0,2,3,4 5,9 | 4 | 4,72 | 3 | 5 | 4 | | 6 | 1,2,8 | 0,42 | 7 | 9 | 6 | 8 | | 7 | 9 | 02,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|