|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
874838 |
Giải nhất |
89156 |
Giải nhì |
95160 |
Giải ba |
19661 37511 |
Giải tư |
68990 48058 50173 37934 70694 57232 90893 |
Giải năm |
3042 |
Giải sáu |
0336 8961 3147 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 1,62 | 1 | 1 | 3,4 | 2 | | 7,9 | 3 | 2,4,62,8 | 3,9 | 4 | 2,7 | | 5 | 6,8 | 32,5 | 6 | 0,12,7 | 4,6 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | | | 9 | 0,3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
598547 |
Giải nhất |
63046 |
Giải nhì |
73426 |
Giải ba |
97635 64814 |
Giải tư |
25188 26401 33312 83195 80030 44268 77066 |
Giải năm |
2002 |
Giải sáu |
0376 6908 5881 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,8 | 0,8 | 1 | 2,4 | 0,1 | 2 | 6 | 8 | 3 | 0,5 | 1 | 4 | 6,7 | 3,92 | 5 | | 2,4,6,7 | 6 | 6,8 | 4 | 7 | 6 | 0,6,8 | 8 | 1,3,8 | | 9 | 52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
729983 |
Giải nhất |
02427 |
Giải nhì |
42392 |
Giải ba |
91762 04309 |
Giải tư |
14395 09395 85862 12841 35198 72402 35074 |
Giải năm |
2000 |
Giải sáu |
4896 8095 2582 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 4 | 1 | 5 | 0,62,8,9 | 2 | 7 | 8 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 1 | 1,93 | 5 | | 9 | 6 | 22 | 2 | 7 | 4 | 9 | 8 | 2,3 | 0 | 9 | 2,53,6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
879244 |
Giải nhất |
75291 |
Giải nhì |
70789 |
Giải ba |
83917 37407 |
Giải tư |
96924 64641 69190 78936 96308 25042 83560 |
Giải năm |
4057 |
Giải sáu |
4160 0283 1699 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 7,8 | 4,9 | 1 | 7 | 4 | 2 | 42,9 | 8 | 3 | 6 | 22,4 | 4 | 1,2,4 | | 5 | 7 | 3 | 6 | 02 | 0,1,5 | 7 | | 0 | 8 | 3,9 | 2,8,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
027190 |
Giải nhất |
97676 |
Giải nhì |
30445 |
Giải ba |
35280 22201 |
Giải tư |
60403 76008 11899 80432 67994 61936 04073 |
Giải năm |
6357 |
Giải sáu |
6289 2843 4555 |
Giải bảy |
254 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,3,8 | 0 | 1 | | 3 | 2 | 3 | 0,2,4,7 | 3 | 2,6 | 5,9 | 4 | 3,5 | 4,5 | 5 | 4,5,7 | 3,7 | 6 | | 5 | 7 | 3,6 | 0 | 8 | 0,9 | 8,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
852936 |
Giải nhất |
19414 |
Giải nhì |
76722 |
Giải ba |
73150 78017 |
Giải tư |
11991 11015 97340 44158 54300 30898 04578 |
Giải năm |
5419 |
Giải sáu |
5246 6993 0369 |
Giải bảy |
175 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5 | 0 | 0 | 9 | 1 | 4,5,7,9 | 2 | 2 | 2 | 9 | 3 | 6 | 1 | 4 | 02,6 | 1,7 | 5 | 0,8 | 3,4 | 6 | 9 | 1 | 7 | 5,8 | 5,7,9 | 8 | | 1,6 | 9 | 1,3,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
304667 |
Giải nhất |
77293 |
Giải nhì |
81496 |
Giải ba |
19497 33068 |
Giải tư |
27395 76956 66106 79344 79067 71384 89135 |
Giải năm |
3279 |
Giải sáu |
6375 9741 7273 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 4 | 1 | 5 | | 2 | | 7,9 | 3 | 5 | 4,8 | 4 | 1,4 | 1,3,7,92 | 5 | 6 | 0,5,9 | 6 | 72,8 | 62,9 | 7 | 3,5,9 | 6 | 8 | 4 | 7 | 9 | 3,52,6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
491222 |
Giải nhất |
15628 |
Giải nhì |
73848 |
Giải ba |
32083 75939 |
Giải tư |
94993 45354 71366 73476 69183 23384 57575 |
Giải năm |
7134 |
Giải sáu |
6149 3713 3991 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,9 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,8 | 1,82,9 | 3 | 4,9 | 3,5,8 | 4 | 6,8,9 | 7 | 5 | 1,4 | 4,6,7 | 6 | 6 | | 7 | 5,6 | 2,4 | 8 | 32,4 | 3,4 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|