|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
475510 |
Giải nhất |
21395 |
Giải nhì |
65187 |
Giải ba |
41115 40694 |
Giải tư |
26932 11733 34288 81291 63085 13960 63123 |
Giải năm |
1474 |
Giải sáu |
5212 0455 0293 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | | 9 | 1 | 0,2,5 | 1,3 | 2 | 3,4 | 2,3,9 | 3 | 0,2,3 | 2,7,9 | 4 | | 1,5,8,9 | 5 | 5 | | 6 | 0 | 8 | 7 | 4 | 8 | 8 | 5,7,8 | | 9 | 1,3,4,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
770649 |
Giải nhất |
88354 |
Giải nhì |
16807 |
Giải ba |
00356 33107 |
Giải tư |
19336 33154 71674 97158 70921 99993 28711 |
Giải năm |
9006 |
Giải sáu |
5546 8611 4352 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,73,9 | 12,2 | 1 | 12 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 52,7 | 4 | 6,9 | | 5 | 2,42,6,8 | 0,3,4,5 | 6 | | 03 | 7 | 4 | 5 | 8 | | 0,4 | 9 | 3 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
874838 |
Giải nhất |
89156 |
Giải nhì |
95160 |
Giải ba |
19661 37511 |
Giải tư |
68990 48058 50173 37934 70694 57232 90893 |
Giải năm |
3042 |
Giải sáu |
0336 8961 3147 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 1,62 | 1 | 1 | 3,4 | 2 | | 7,9 | 3 | 2,4,62,8 | 3,9 | 4 | 2,7 | | 5 | 6,8 | 32,5 | 6 | 0,12,7 | 4,6 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | | | 9 | 0,3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
598547 |
Giải nhất |
63046 |
Giải nhì |
73426 |
Giải ba |
97635 64814 |
Giải tư |
25188 26401 33312 83195 80030 44268 77066 |
Giải năm |
2002 |
Giải sáu |
0376 6908 5881 |
Giải bảy |
783 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,2,8 | 0,8 | 1 | 2,4 | 0,1 | 2 | 6 | 8 | 3 | 0,5 | 1 | 4 | 6,7 | 3,92 | 5 | | 2,4,6,7 | 6 | 6,8 | 4 | 7 | 6 | 0,6,8 | 8 | 1,3,8 | | 9 | 52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
729983 |
Giải nhất |
02427 |
Giải nhì |
42392 |
Giải ba |
91762 04309 |
Giải tư |
14395 09395 85862 12841 35198 72402 35074 |
Giải năm |
2000 |
Giải sáu |
4896 8095 2582 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,9 | 4 | 1 | 5 | 0,62,8,9 | 2 | 7 | 8 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 1 | 1,93 | 5 | | 9 | 6 | 22 | 2 | 7 | 4 | 9 | 8 | 2,3 | 0 | 9 | 2,53,6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
879244 |
Giải nhất |
75291 |
Giải nhì |
70789 |
Giải ba |
83917 37407 |
Giải tư |
96924 64641 69190 78936 96308 25042 83560 |
Giải năm |
4057 |
Giải sáu |
4160 0283 1699 |
Giải bảy |
129 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 7,8 | 4,9 | 1 | 7 | 4 | 2 | 42,9 | 8 | 3 | 6 | 22,4 | 4 | 1,2,4 | | 5 | 7 | 3 | 6 | 02 | 0,1,5 | 7 | | 0 | 8 | 3,9 | 2,8,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
027190 |
Giải nhất |
97676 |
Giải nhì |
30445 |
Giải ba |
35280 22201 |
Giải tư |
60403 76008 11899 80432 67994 61936 04073 |
Giải năm |
6357 |
Giải sáu |
6289 2843 4555 |
Giải bảy |
254 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,3,8 | 0 | 1 | | 3 | 2 | 3 | 0,2,4,7 | 3 | 2,6 | 5,9 | 4 | 3,5 | 4,5 | 5 | 4,5,7 | 3,7 | 6 | | 5 | 7 | 3,6 | 0 | 8 | 0,9 | 8,9 | 9 | 0,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|