|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
760277 |
Giải nhất |
47229 |
Giải nhì |
74386 |
Giải ba |
76077 49569 |
Giải tư |
73826 94219 21952 40283 56408 57650 63069 |
Giải năm |
9068 |
Giải sáu |
6962 5691 8914 |
Giải bảy |
471 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 7,9 | 1 | 4,9 | 5,6 | 2 | 6,9 | 8 | 3 | 6 | 1 | 4 | | | 5 | 0,2 | 2,3,8 | 6 | 2,8,92 | 72 | 7 | 1,72 | 0,6 | 8 | 3,6 | 1,2,62 | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
652824 |
Giải nhất |
47291 |
Giải nhì |
46430 |
Giải ba |
70124 19343 |
Giải tư |
90332 21737 40874 34528 04571 12942 45704 |
Giải năm |
0234 |
Giải sáu |
2047 8475 0723 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,8 | 7,9 | 1 | 8 | 3,4 | 2 | 3,42,8 | 2,4 | 3 | 0,2,4,7 | 0,22,3,7 | 4 | 2,3,7 | 7 | 5 | | | 6 | | 3,4 | 7 | 1,4,5 | 0,1,2 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
706594 |
Giải nhất |
77147 |
Giải nhì |
83593 |
Giải ba |
05885 41938 |
Giải tư |
53127 22872 16489 07408 73577 74445 82074 |
Giải năm |
1219 |
Giải sáu |
7009 8705 2045 |
Giải bảy |
259 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8,9 | | 1 | 9 | 7 | 2 | 4,7 | 9 | 3 | 8 | 2,7,9 | 4 | 52,7 | 0,42,8 | 5 | 9 | | 6 | | 2,4,7 | 7 | 2,4,7 | 0,3 | 8 | 5,9 | 0,1,5,8 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
763050 |
Giải nhất |
84685 |
Giải nhì |
22231 |
Giải ba |
55088 50531 |
Giải tư |
56882 49763 61593 70139 50226 29212 15340 |
Giải năm |
9879 |
Giải sáu |
8455 7426 9525 |
Giải bảy |
866 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 32 | 1 | 2,9 | 1,8 | 2 | 5,62 | 6,9 | 3 | 12,9 | | 4 | 0 | 2,5,8 | 5 | 0,5 | 22,6 | 6 | 3,6 | | 7 | 9 | 8 | 8 | 2,5,8 | 1,3,7 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
353291 |
Giải nhất |
20114 |
Giải nhì |
09809 |
Giải ba |
84250 48899 |
Giải tư |
12748 20489 25291 37520 57819 86154 18824 |
Giải năm |
7378 |
Giải sáu |
9664 2448 1446 |
Giải bảy |
155 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 9 | 92 | 1 | 4,9 | | 2 | 0,4 | | 3 | | 1,2,52,6 | 4 | 6,82 | 5 | 5 | 0,42,5 | 4 | 6 | 4 | | 7 | 8 | 42,7 | 8 | 9 | 0,1,8,9 | 9 | 12,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
023966 |
Giải nhất |
29985 |
Giải nhì |
80810 |
Giải ba |
70480 09067 |
Giải tư |
45647 19390 13879 09551 50406 27656 61274 |
Giải năm |
8998 |
Giải sáu |
6228 4529 7444 |
Giải bảy |
321 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 6 | 2,5 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1,8,9 | | 3 | | 4,7 | 4 | 4,7 | 8 | 5 | 1,2,6 | 0,5,6 | 6 | 6,7 | 4,6 | 7 | 4,9 | 2,9 | 8 | 0,5 | 2,7 | 9 | 0,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
554129 |
Giải nhất |
60961 |
Giải nhì |
88848 |
Giải ba |
09971 58548 |
Giải tư |
24181 77859 56557 99750 26759 44434 10087 |
Giải năm |
6470 |
Giải sáu |
1587 0581 6816 |
Giải bảy |
196 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | | 6,7,82 | 1 | 0,6 | | 2 | 9 | | 3 | 4 | 3 | 4 | 82 | | 5 | 0,7,92 | 1,9 | 6 | 1 | 5,82 | 7 | 0,1 | 42 | 8 | 12,72 | 2,52 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|