|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
468657 |
Giải nhất |
22484 |
Giải nhì |
68199 |
Giải ba |
42736 58807 |
Giải tư |
51473 15700 87596 99633 69502 74793 64212 |
Giải năm |
3711 |
Giải sáu |
5452 6143 0760 |
Giải bảy |
593 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2,7 | 1 | 1 | 1,2 | 0,1,5 | 2 | | 3,4,7,92 | 3 | 3,6,9 | 8 | 4 | 3 | | 5 | 2,7 | 3,9 | 6 | 0 | 0,5 | 7 | 3 | | 8 | 4 | 3,9 | 9 | 32,6,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
664857 |
Giải nhất |
86888 |
Giải nhì |
31194 |
Giải ba |
99812 88747 |
Giải tư |
52308 35586 82054 35118 71790 94020 66080 |
Giải năm |
6471 |
Giải sáu |
0728 6140 3458 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8,9 | 0 | 8 | 7 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 0,8 | | 3 | | 5,9 | 4 | 0,6,7 | | 5 | 4,7,8 | 4,8 | 6 | | 4,5,9 | 7 | 1 | 0,1,2,5 8 | 8 | 0,6,8 | | 9 | 0,4,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
414686 |
Giải nhất |
48120 |
Giải nhì |
11385 |
Giải ba |
13248 29128 |
Giải tư |
05704 57573 63214 79811 28407 48170 95384 |
Giải năm |
5402 |
Giải sáu |
1963 0431 3573 |
Giải bảy |
442 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,4,7 | 1,3 | 1 | 1,4 | 0,4 | 2 | 0,8 | 3,6,72 | 3 | 1,3 | 0,1,8 | 4 | 2,8 | 8 | 5 | | 8 | 6 | 3 | 0 | 7 | 0,32 | 2,4 | 8 | 4,5,6 | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
096438 |
Giải nhất |
53905 |
Giải nhì |
38354 |
Giải ba |
59033 78839 |
Giải tư |
73012 96218 84947 15765 71094 01154 27830 |
Giải năm |
0185 |
Giải sáu |
8557 6159 2290 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 5 | 4 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | | 3 | 3 | 0,3,8,9 | 52,9 | 4 | 1,7 | 0,6,8 | 5 | 42,7,9 | | 6 | 0,5 | 4,5 | 7 | | 1,3 | 8 | 5 | 3,5 | 9 | 0,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
841936 |
Giải nhất |
20516 |
Giải nhì |
05133 |
Giải ba |
70553 62400 |
Giải tư |
78528 94119 80005 14348 61004 84571 49888 |
Giải năm |
5783 |
Giải sáu |
9880 6444 7714 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,5 | 7 | 1 | 4,6,9 | | 2 | 8 | 3,5,8 | 3 | 3,6,8 | 0,1,4 | 4 | 4,5,8 | 0,4 | 5 | 3 | 1,3 | 6 | | | 7 | 1 | 2,3,4,8 | 8 | 0,3,8 | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
270343 |
Giải nhất |
00190 |
Giải nhì |
29165 |
Giải ba |
05559 01925 |
Giải tư |
52663 78725 90842 93259 73583 81386 47105 |
Giải năm |
1880 |
Giải sáu |
7115 7889 4628 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5 | | 1 | 5 | 4 | 2 | 52,8 | 4,6,8 | 3 | 6 | | 4 | 2,3,7 | 0,1,22,6 | 5 | 92 | 3,8 | 6 | 3,5 | 4 | 7 | | 2 | 8 | 0,3,6,9 | 52,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|