|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
996308 |
Giải nhất |
87164 |
Giải nhì |
53208 |
Giải ba |
57778 23757 |
Giải tư |
95516 86442 86587 78827 83650 41666 18083 |
Giải năm |
6053 |
Giải sáu |
5394 9240 0190 |
Giải bảy |
112 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 82 | | 1 | 2,6 | 1,4 | 2 | 7 | 5,8 | 3 | | 6,9 | 4 | 0,2,6 | | 5 | 0,3,7 | 1,4,6 | 6 | 4,6 | 2,5,8 | 7 | 8 | 02,7 | 8 | 3,7 | | 9 | 0,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
175677 |
Giải nhất |
04055 |
Giải nhì |
55317 |
Giải ba |
90102 56292 |
Giải tư |
32619 59824 24364 23628 93480 52368 20302 |
Giải năm |
9065 |
Giải sáu |
3748 1640 8041 |
Giải bảy |
637 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 22 | 4 | 1 | 7,9 | 02,4,9 | 2 | 4,8 | | 3 | 7 | 2,6 | 4 | 0,1,2,8 | 5,6 | 5 | 5 | | 6 | 4,5,8 | 1,3,7 | 7 | 7 | 2,4,6 | 8 | 0 | 1 | 9 | 2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
683008 |
Giải nhất |
50542 |
Giải nhì |
51391 |
Giải ba |
02575 05160 |
Giải tư |
85274 74204 20690 31760 09502 84031 52525 |
Giải năm |
5976 |
Giải sáu |
4187 8069 3400 |
Giải bảy |
303 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,9 | 0 | 0,2,3,4 8 | 3,9 | 1 | | 0,4 | 2 | 5 | 0 | 3 | 1 | 0,7 | 4 | 2 | 2,7 | 5 | | 7 | 6 | 02,92 | 8 | 7 | 4,5,6 | 0 | 8 | 7 | 62 | 9 | 0,1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
348708 |
Giải nhất |
04085 |
Giải nhì |
93406 |
Giải ba |
22292 14121 |
Giải tư |
35810 65117 19127 16934 99212 54974 18708 |
Giải năm |
7874 |
Giải sáu |
5071 7673 6411 |
Giải bảy |
810 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 6,82 | 1,2,7 | 1 | 02,1,2,7 | 1,9 | 2 | 1,7 | 7 | 3 | 42 | 32,72 | 4 | | 8 | 5 | | 0 | 6 | | 1,2 | 7 | 1,3,42 | 02 | 8 | 5 | | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
002073 |
Giải nhất |
39646 |
Giải nhì |
98710 |
Giải ba |
07864 23614 |
Giải tư |
93616 38134 41753 95136 99346 80058 54624 |
Giải năm |
5516 |
Giải sáu |
4238 9986 8871 |
Giải bảy |
507 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 7 | 1 | 0,4,62 | | 2 | 4 | 5,7 | 3 | 4,5,6,8 | 1,2,3,6 | 4 | 62 | 3 | 5 | 3,8 | 12,3,42,8 | 6 | 4 | 0 | 7 | 1,3 | 3,5 | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
444882 |
Giải nhất |
81485 |
Giải nhì |
42213 |
Giải ba |
05359 49178 |
Giải tư |
35934 50062 39054 14351 13884 47654 51258 |
Giải năm |
3242 |
Giải sáu |
9511 8994 3112 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,5 | 1 | 1,2,3 | 1,4,6,8 | 2 | | 1 | 3 | 4 | 3,4,52,8 9 | 4 | 2,4 | 5,8 | 5 | 1,42,5,8 9 | | 6 | 2 | | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 2,4,5 | 5 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
225459 |
Giải nhất |
75284 |
Giải nhì |
14095 |
Giải ba |
09243 92363 |
Giải tư |
27122 94103 40536 34597 18507 70151 63378 |
Giải năm |
7962 |
Giải sáu |
8095 6152 8989 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 5 | 1 | | 2,5,6 | 2 | 2 | 0,4,6 | 3 | 4,6 | 3,8 | 4 | 3 | 92 | 5 | 1,2,9 | 3 | 6 | 2,3 | 0,92 | 7 | 8 | 7 | 8 | 4,9 | 5,8 | 9 | 52,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|