|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
372570 |
Giải nhất |
88966 |
Giải nhì |
30232 |
Giải ba |
33274 21502 |
Giải tư |
84340 30802 01032 11005 53966 91640 88175 |
Giải năm |
8215 |
Giải sáu |
4297 5772 0281 |
Giải bảy |
892 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 22,5 | 8 | 1 | 5 | 02,32,7,9 | 2 | | | 3 | 22 | 4,7 | 4 | 02,4 | 0,1,7 | 5 | | 62 | 6 | 62 | 9 | 7 | 0,2,4,5 | | 8 | 1 | | 9 | 2,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
583195 |
Giải nhất |
51331 |
Giải nhì |
44824 |
Giải ba |
93727 37166 |
Giải tư |
29457 47011 53251 81100 70831 22781 82002 |
Giải năm |
6201 |
Giải sáu |
6613 0629 1838 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2 | 0,1,32,5 8 | 1 | 1,3 | 0 | 2 | 4,7,9 | 1,6 | 3 | 0,12,8 | 2 | 4 | | 9 | 5 | 1,7 | 6 | 6 | 3,6 | 2,5 | 7 | | 3 | 8 | 1 | 2 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
952742 |
Giải nhất |
12760 |
Giải nhì |
82844 |
Giải ba |
66201 78192 |
Giải tư |
56056 38005 06290 04766 87306 03264 38781 |
Giải năm |
6155 |
Giải sáu |
4937 4851 1103 |
Giải bảy |
972 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,3,5,6 | 0,5,8 | 1 | | 4,7,9 | 2 | | 0 | 3 | 7 | 4,6 | 4 | 2,4 | 0,5,7 | 5 | 1,5,6 | 0,5,6 | 6 | 0,4,6 | 3 | 7 | 2,5 | | 8 | 1 | | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
475522 |
Giải nhất |
47414 |
Giải nhì |
10772 |
Giải ba |
47715 96299 |
Giải tư |
66685 97423 95494 45713 04301 01260 36659 |
Giải năm |
0963 |
Giải sáu |
3099 6268 7244 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,4,5 | 2,7 | 2 | 2,3 | 1,2,6 | 3 | | 1,4,9 | 4 | 4,7,9 | 1,8 | 5 | 9 | | 6 | 0,3,8 | 4 | 7 | 2 | 6 | 8 | 5 | 4,5,92 | 9 | 4,92 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
687359 |
Giải nhất |
55103 |
Giải nhì |
66774 |
Giải ba |
52234 56076 |
Giải tư |
06821 00138 63184 28702 18139 32091 25864 |
Giải năm |
4821 |
Giải sáu |
8377 7435 8485 |
Giải bảy |
718 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 22,9 | 1 | 8 | 0 | 2 | 12 | 0 | 3 | 4,5,8,9 | 3,6,7,8 | 4 | | 3,8 | 5 | 9 | 7 | 6 | 4 | 7 | 7 | 4,6,7 | 1,3,8 | 8 | 4,5,8 | 3,5 | 9 | 1 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
969783 |
Giải nhất |
29468 |
Giải nhì |
01700 |
Giải ba |
87018 74872 |
Giải tư |
33436 93884 77604 53426 44041 98389 86851 |
Giải năm |
4996 |
Giải sáu |
2582 5243 0731 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,4 | 3,4,5 | 1 | 8 | 7,8 | 2 | 6 | 0,4,8 | 3 | 1,62 | 0,8 | 4 | 1,3 | | 5 | 1 | 2,32,9 | 6 | 8 | | 7 | 2 | 1,6 | 8 | 2,3,4,9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
165357 |
Giải nhất |
09762 |
Giải nhì |
93175 |
Giải ba |
08169 94475 |
Giải tư |
58141 75699 60911 40555 56533 26869 51443 |
Giải năm |
2839 |
Giải sáu |
0941 3911 0648 |
Giải bảy |
543 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,42 | 1 | 12 | 6 | 2 | | 3,42,6 | 3 | 3,9 | | 4 | 12,32,8 | 5,72 | 5 | 5,7 | | 6 | 2,3,92 | 5 | 7 | 52 | 4 | 8 | | 3,62,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|