|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
990175 |
Giải nhất |
79526 |
Giải nhì |
50278 |
Giải ba |
92098 59020 |
Giải tư |
36597 15274 50231 40413 25349 88960 88127 |
Giải năm |
2204 |
Giải sáu |
4295 8798 3157 |
Giải bảy |
882 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | 8 | 2 | 0,6,7 | 1 | 3 | 1 | 0,7 | 4 | 9 | 7,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 0 | 2,5,9 | 7 | 4,5,82 | 72,92 | 8 | 2 | 4 | 9 | 5,7,82 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
426173 |
Giải nhất |
62177 |
Giải nhì |
54383 |
Giải ba |
53139 76840 |
Giải tư |
63900 18966 40754 11375 81753 20627 37240 |
Giải năm |
8428 |
Giải sáu |
9744 6004 9379 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,42 | 0 | 0,4 | | 1 | | | 2 | 0,7,8 | 5,7,8,9 | 3 | 9 | 0,4,5 | 4 | 02,4 | 7 | 5 | 3,4 | 6 | 6 | 6 | 2,7 | 7 | 3,5,7,9 | 2 | 8 | 3 | 3,7 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
697981 |
Giải nhất |
44951 |
Giải nhì |
93442 |
Giải ba |
85967 76942 |
Giải tư |
40583 17782 34094 21906 26152 45668 52110 |
Giải năm |
5204 |
Giải sáu |
4658 3442 8994 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6 | 5,8 | 1 | 0 | 43,5,8 | 2 | | 8 | 3 | 4 | 0,3,92 | 4 | 23 | 7 | 5 | 1,2,8 | 0 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 5 | 5,6 | 8 | 1,2,3 | | 9 | 42 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
294969 |
Giải nhất |
23792 |
Giải nhì |
21830 |
Giải ba |
25057 13273 |
Giải tư |
81537 34379 42391 60906 26840 33277 75067 |
Giải năm |
2590 |
Giải sáu |
8073 5882 1290 |
Giải bảy |
041 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,92 | 0 | 6 | 4,9 | 1 | | 8,9 | 2 | | 72 | 3 | 0,72 | | 4 | 0,1 | | 5 | 7 | 0 | 6 | 7,9 | 32,5,6,7 | 7 | 32,7,9 | | 8 | 2 | 6,7 | 9 | 02,1,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
979766 |
Giải nhất |
77621 |
Giải nhì |
03755 |
Giải ba |
12761 65329 |
Giải tư |
78596 20161 14660 15955 69380 93346 57509 |
Giải năm |
3799 |
Giải sáu |
0712 4895 7397 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 9 | 2,62 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,92 | | 3 | | | 4 | 6 | 52,9 | 5 | 52 | 4,6,9 | 6 | 0,12,6 | 9 | 7 | | | 8 | 0 | 0,22,92 | 9 | 5,6,7,92 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
858575 |
Giải nhất |
67055 |
Giải nhì |
02017 |
Giải ba |
31420 92433 |
Giải tư |
70530 88245 41920 39066 25791 89216 15659 |
Giải năm |
3892 |
Giải sáu |
2068 5353 0038 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | | 9 | 1 | 6,7 | 7,9 | 2 | 02 | 32,5 | 3 | 0,32,8 | | 4 | 5 | 4,5,7 | 5 | 3,5,9 | 1,6 | 6 | 6,8 | 1 | 7 | 2,5 | 3,6 | 8 | | 5 | 9 | 1,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
517076 |
Giải nhất |
69092 |
Giải nhì |
45451 |
Giải ba |
37822 63009 |
Giải tư |
61431 04610 10978 41007 95826 79831 41347 |
Giải năm |
2004 |
Giải sáu |
3695 0888 3548 |
Giải bảy |
317 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7,9 | 32,5 | 1 | 0,5,7 | 2,9 | 2 | 2,6 | | 3 | 12 | 0 | 4 | 7,8 | 1,9 | 5 | 1 | 2,7 | 6 | | 0,1,4 | 7 | 6,8 | 4,7,8 | 8 | 8 | 0 | 9 | 2,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
086923 |
Giải nhất |
98302 |
Giải nhì |
19914 |
Giải ba |
98543 43087 |
Giải tư |
94709 83969 48173 68988 09614 74166 90088 |
Giải năm |
5719 |
Giải sáu |
6404 5261 0484 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,9 | 6 | 1 | 42,9 | 0 | 2 | 3,5 | 2,4,7 | 3 | | 0,12,8 | 4 | 3 | 2 | 5 | | 6 | 6 | 1,6,9 | 8 | 7 | 3,9 | 82 | 8 | 4,7,82 | 0,1,6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|