|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
410940 |
Giải nhất |
65959 |
Giải nhì |
01783 |
Giải ba |
51301 17286 |
Giải tư |
22657 20306 61100 74512 19344 68935 16425 |
Giải năm |
6273 |
Giải sáu |
7798 9398 5368 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,6 | 0 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 5 | 7,8 | 3 | 5 | 4 | 4 | 0,4 | 2,3 | 5 | 2,7,9 | 0,8 | 6 | 8 | 5 | 7 | 3 | 6,93 | 8 | 3,6 | 5 | 9 | 83 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
264780 |
Giải nhất |
41646 |
Giải nhì |
85360 |
Giải ba |
91943 62168 |
Giải tư |
27483 71263 19475 01099 95113 46094 56683 |
Giải năm |
1637 |
Giải sáu |
9839 7933 9187 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | | 1 | 3 | 5 | 2 | | 1,3,4,6 82 | 3 | 3,7,9 | 9 | 4 | 3,6 | 7 | 5 | 2 | 4 | 6 | 0,3,8 | 3,8 | 7 | 5,8 | 6,7 | 8 | 0,32,7 | 3,9 | 9 | 4,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
662965 |
Giải nhất |
50787 |
Giải nhì |
28525 |
Giải ba |
06784 88589 |
Giải tư |
01735 21389 78759 78940 88707 19879 20800 |
Giải năm |
0421 |
Giải sáu |
4489 6774 0416 |
Giải bảy |
180 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,7 | 2 | 1 | 4,6 | | 2 | 1,5 | | 3 | 5 | 1,7,8 | 4 | 0 | 2,3,6 | 5 | 9 | 1 | 6 | 5 | 0,8 | 7 | 4,9 | | 8 | 0,4,7,93 | 5,7,83 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
642847 |
Giải nhất |
81715 |
Giải nhì |
28687 |
Giải ba |
47648 01550 |
Giải tư |
49868 28903 72405 10181 30263 17212 25221 |
Giải năm |
2011 |
Giải sáu |
3406 1859 4455 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,5,6 | 1,2,8 | 1 | 1,2,5 | 1 | 2 | 1,7 | 0,6,8 | 3 | | | 4 | 7,8 | 0,1,5 | 5 | 0,5,9 | 0 | 6 | 3,8 | 2,4,8 | 7 | | 4,6 | 8 | 1,3,7 | 5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
150767 |
Giải nhất |
77975 |
Giải nhì |
93147 |
Giải ba |
63476 98167 |
Giải tư |
51874 60195 04395 42916 65868 75873 39753 |
Giải năm |
0211 |
Giải sáu |
7227 0790 6938 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 1 | 1 | 1,4,6 | | 2 | 7 | 5,7 | 3 | 8 | 1,7 | 4 | 7 | 7,92 | 5 | 3 | 1,7 | 6 | 73,8 | 2,4,63 | 7 | 3,4,5,6 | 3,6 | 8 | | | 9 | 0,52 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
513541 |
Giải nhất |
47119 |
Giải nhì |
16809 |
Giải ba |
42576 91086 |
Giải tư |
52841 48016 39115 77033 41066 05785 36394 |
Giải năm |
1221 |
Giải sáu |
3560 5021 5561 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 22,42,6 | 1 | 5,6,9 | 9 | 2 | 12 | 3 | 3 | 3 | 8,9 | 4 | 12 | 1,8 | 5 | | 1,6,7,8 | 6 | 0,1,6 | | 7 | 6 | | 8 | 4,5,6 | 0,1 | 9 | 2,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
288423 |
Giải nhất |
14300 |
Giải nhì |
24494 |
Giải ba |
85761 47849 |
Giải tư |
77043 57880 68351 45229 10566 13550 74231 |
Giải năm |
9680 |
Giải sáu |
0858 3893 7159 |
Giải bảy |
636 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,82 | 0 | 0 | 3,5,6 | 1 | | | 2 | 3,9 | 2,3,4,9 | 3 | 1,3,6 | 9 | 4 | 3,9 | | 5 | 0,1,8,9 | 3,6 | 6 | 1,6 | | 7 | | 5 | 8 | 02 | 2,4,5 | 9 | 3,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
656884 |
Giải nhất |
61226 |
Giải nhì |
85766 |
Giải ba |
62956 62396 |
Giải tư |
35012 62410 07343 62647 23332 10749 23379 |
Giải năm |
7491 |
Giải sáu |
3611 2088 1803 |
Giải bảy |
754 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 1,9 | 1 | 0,1,2 | 1,3 | 2 | 6 | 0,4 | 3 | 2 | 5,8 | 4 | 3,7,9 | | 5 | 4,62 | 2,52,6,9 | 6 | 6 | 4 | 7 | 9 | 8 | 8 | 4,8 | 4,7 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|