|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
696298 |
Giải nhất |
74488 |
Giải nhì |
74602 |
Giải ba |
76903 60583 |
Giải tư |
82080 14884 76496 30399 91297 89228 72624 |
Giải năm |
7961 |
Giải sáu |
8192 5812 8048 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 1,2,3 | 0,6 | 1 | 2 | 0,1,9 | 2 | 4,8 | 0,8 | 3 | 0 | 2,8 | 4 | 8 | | 5 | | 9 | 6 | 1 | 9 | 7 | | 2,4,8,9 | 8 | 0,3,4,8 | 9 | 9 | 2,6,7,8 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
489203 |
Giải nhất |
12513 |
Giải nhì |
96665 |
Giải ba |
74023 23380 |
Giải tư |
68726 95661 45176 99197 07425 80822 26341 |
Giải năm |
0341 |
Giải sáu |
2242 8383 1004 |
Giải bảy |
135 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,4 | 42,6 | 1 | 3 | 2,4 | 2 | 2,3,5,6 | 0,1,2,8 | 3 | 5 | 0,8 | 4 | 12,2 | 2,3,6 | 5 | | 2,7 | 6 | 1,5 | 9 | 7 | 6 | | 8 | 0,3,4 | | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
325945 |
Giải nhất |
85005 |
Giải nhì |
04307 |
Giải ba |
12066 84345 |
Giải tư |
99720 65347 85324 14938 40105 54229 55920 |
Giải năm |
9766 |
Giải sáu |
1761 0688 7271 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 52,7 | 6,7 | 1 | | | 2 | 02,4,8,9 | 4 | 3 | 8 | 2 | 4 | 3,52,7 | 02,42 | 5 | | 62 | 6 | 1,62 | 0,4 | 7 | 1 | 2,3,8 | 8 | 8 | 2 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
290258 |
Giải nhất |
89653 |
Giải nhì |
91154 |
Giải ba |
49464 47931 |
Giải tư |
75787 61179 99392 44869 30506 87823 98320 |
Giải năm |
7480 |
Giải sáu |
2045 6587 8385 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,6 | 0,3,6 | 1 | | 9 | 2 | 0,3 | 2,5 | 3 | 1 | 5,6 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 3,4,8 | 0 | 6 | 1,4,9 | 82 | 7 | 9 | 5 | 8 | 0,5,72 | 6,7 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
316726 |
Giải nhất |
36993 |
Giải nhì |
74115 |
Giải ba |
01104 84315 |
Giải tư |
60479 64986 90516 63429 59775 15821 78023 |
Giải năm |
1446 |
Giải sáu |
7608 6030 3027 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 4,8 | 2,8 | 1 | 52,6 | | 2 | 1,3,6,7 9 | 2,9 | 3 | 0 | 0 | 4 | 6 | 12,7 | 5 | | 1,2,4,8 | 6 | | 2 | 7 | 0,5,9 | 0 | 8 | 1,6 | 2,7 | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
893944 |
Giải nhất |
56525 |
Giải nhì |
93474 |
Giải ba |
95746 00220 |
Giải tư |
70967 19530 29365 58390 66239 36760 89871 |
Giải năm |
4383 |
Giải sáu |
9219 2400 7084 |
Giải bảy |
101 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,6 9 | 0 | 0,1 | 0,7 | 1 | 9 | | 2 | 0,5 | 8 | 3 | 0,9 | 4,7,8 | 4 | 4,6 | 2,6 | 5 | | 4 | 6 | 0,5,7 | 6,7 | 7 | 1,4,7 | | 8 | 3,4 | 1,3 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
159068 |
Giải nhất |
33521 |
Giải nhì |
49241 |
Giải ba |
03972 67274 |
Giải tư |
50784 42020 58053 85772 11794 69770 08275 |
Giải năm |
2759 |
Giải sáu |
7038 8970 8246 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | | 2,4,9 | 1 | | 72 | 2 | 0,1 | 5 | 3 | 8 | 7,8,9 | 4 | 1,6 | 7 | 5 | 3,9 | 4 | 6 | 8 | | 7 | 02,22,4,5 9 | 3,6 | 8 | 4 | 5,7 | 9 | 1,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
202262 |
Giải nhất |
10575 |
Giải nhì |
08393 |
Giải ba |
71718 40728 |
Giải tư |
49384 98456 99638 59992 95415 16287 23472 |
Giải năm |
3522 |
Giải sáu |
8737 7156 1867 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 5,8 | 2,6,7,9 | 2 | 2,82 | 9 | 3 | 7,8 | 8 | 4 | | 1,7,9 | 5 | 62 | 52 | 6 | 2,7 | 3,6,8 | 7 | 2,5 | 1,22,3 | 8 | 4,7 | | 9 | 2,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|